Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6234 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6234

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6234 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . Intel Xeon Gold 6234 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 130 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 24.75 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Gold 6234
2. Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 6134 Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon Gold 6134
3. Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon Gold 6244
4. Intel Xeon Gold 5217 Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 5217 vs Intel Xeon Gold 6234
5. Intel Xeon Gold 6226 Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 6226 vs Intel Xeon Gold 6234
6. Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 6242 Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon Gold 6242
7. Intel Xeon W-2295 Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon W-2295 vs Intel Xeon Gold 6234
8. Intel Xeon Gold 5218 Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 5218 vs Intel Xeon Gold 6234
9. Intel Xeon Silver 4214 Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Silver 4214 vs Intel Xeon Gold 6234
10. Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 6136 Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon Gold 6136
11. Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Silver 4208 Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon Silver 4208
12. AMD Epyc 7232P Intel Xeon Gold 6234 AMD Epyc 7232P vs Intel Xeon Gold 6234
13. Intel Xeon Gold 6248 Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 6248 vs Intel Xeon Gold 6234
14. Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon E5-2667 v4
15. Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 5118 vs Intel Xeon Gold 6234
Intel Xeon Gold 6234 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top