Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6222V - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6222V

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6222V được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.20 GHz . Intel Xeon Gold 6222V chứa các lõi xử lý 20 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 20
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 40
Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 115 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 27.50 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 6222V Intel Xeon Gold 6230 Intel Xeon Gold 6222V vs Intel Xeon Gold 6230
2. Intel Xeon Gold 5218N Intel Xeon Gold 6222V Intel Xeon Gold 5218N vs Intel Xeon Gold 6222V
3. Intel Xeon Gold 6222V Intel Xeon W-3275M Intel Xeon Gold 6222V vs Intel Xeon W-3275M
4. Intel Xeon Gold 5218R Intel Xeon Gold 6222V Intel Xeon Gold 5218R vs Intel Xeon Gold 6222V
5. Intel Core i3-4340 Intel Xeon Gold 6222V Intel Core i3-4340 vs Intel Xeon Gold 6222V
6. Intel Xeon Gold 6222V Intel Core i3-1000G1 Intel Xeon Gold 6222V vs Intel Core i3-1000G1
7. Intel Core i5-4570 Intel Xeon Gold 6222V Intel Core i5-4570 vs Intel Xeon Gold 6222V
8. Intel Core i3-4005U Intel Xeon Gold 6222V Intel Core i3-4005U vs Intel Xeon Gold 6222V
9. Intel Core i5-8265U Intel Xeon Gold 6222V Intel Core i5-8265U vs Intel Xeon Gold 6222V
10. Intel Core i5-6440EQ Intel Xeon Gold 6222V Intel Core i5-6440EQ vs Intel Xeon Gold 6222V
11. AMD Athlon 200GE Intel Xeon Gold 6222V AMD Athlon 200GE vs Intel Xeon Gold 6222V
12. Intel Xeon Gold 6222V Intel Atom E3845 Intel Xeon Gold 6222V vs Intel Atom E3845
13. AMD FX-4300 Intel Xeon Gold 6222V AMD FX-4300 vs Intel Xeon Gold 6222V
14. Intel Xeon Gold 6222V Intel Xeon Gold 5117F Intel Xeon Gold 6222V vs Intel Xeon Gold 5117F
15. Intel Xeon Gold 6222V Intel Core i5-1035G7 Intel Xeon Gold 6222V vs Intel Core i5-1035G7
Intel Xeon Gold 6222V - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top