Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 5320T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 5320T

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 5320T được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon Gold 5320T chứa các lõi xử lý 20 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 20
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 40
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 150 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache --
L3-Cache 30.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 5320T Intel Atom Z3745D Intel Xeon Gold 5320T vs Intel Atom Z3745D
2. Intel Xeon Gold 6248 Intel Xeon Gold 5320T Intel Xeon Gold 6248 vs Intel Xeon Gold 5320T
3. Intel Xeon Gold 5320T Intel Celeron 3215U Intel Xeon Gold 5320T vs Intel Celeron 3215U
4. Intel Core i5-4670K Intel Xeon Gold 5320T Intel Core i5-4670K vs Intel Xeon Gold 5320T
5. AMD A6-3420M Intel Xeon Gold 5320T AMD A6-3420M vs Intel Xeon Gold 5320T
6. Intel Core i5-6585R Intel Xeon Gold 5320T Intel Core i5-6585R vs Intel Xeon Gold 5320T
7. Intel Xeon Gold 5320T Samsung Exynos 4412 Intel Xeon Gold 5320T vs Samsung Exynos 4412
8. AMD Ryzen 7 5800U Intel Xeon Gold 5320T AMD Ryzen 7 5800U vs Intel Xeon Gold 5320T
9. Intel Xeon Gold 5320T Intel Celeron N4100 Intel Xeon Gold 5320T vs Intel Celeron N4100
10. Intel Xeon Gold 6240R Intel Xeon Gold 5320T Intel Xeon Gold 6240R vs Intel Xeon Gold 5320T
11. Intel Xeon Gold 5320T Intel Xeon Gold 6242R Intel Xeon Gold 5320T vs Intel Xeon Gold 6242R
12. AMD Epyc 7251 Intel Xeon Gold 5320T AMD Epyc 7251 vs Intel Xeon Gold 5320T
13. Intel Xeon Gold 5320T AMD G-T44R Intel Xeon Gold 5320T vs AMD G-T44R
14. AMD Ryzen 5 5500U Intel Xeon Gold 5320T AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Xeon Gold 5320T
15. Intel Xeon Gold 5320T Intel Core i5-3610ME Intel Xeon Gold 5320T vs Intel Core i5-3610ME
Intel Xeon Gold 5320T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top