Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 5320H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 5320H

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 5320H được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cooper Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Xeon Gold 5320H chứa các lõi xử lý 20 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 20
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 40
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 1152 GB
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 150 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cooper Lake
L2-Cache --
L3-Cache 27.50 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2020
Socket P+

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium Gold G6405T Intel Xeon Gold 5320H Intel Pentium Gold G6405T vs Intel Xeon Gold 5320H
2. Intel Xeon Gold 5320H Intel Xeon Gold 6244 Intel Xeon Gold 5320H vs Intel Xeon Gold 6244
3. Intel Xeon Gold 5320H Intel Core i7-4700EQ Intel Xeon Gold 5320H vs Intel Core i7-4700EQ
4. Intel Core i7-1185G7 Intel Xeon Gold 5320H Intel Core i7-1185G7 vs Intel Xeon Gold 5320H
5. AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon Gold 5320H AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Xeon Gold 5320H
6. Intel Xeon Gold 5320H Intel Xeon Gold 6230N Intel Xeon Gold 5320H vs Intel Xeon Gold 6230N
7. AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon Gold 5320H AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon Gold 5320H
8. Intel Atom C2730 Intel Xeon Gold 5320H Intel Atom C2730 vs Intel Xeon Gold 5320H
9. Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon Gold 5320H Intel Xeon Silver 4216 vs Intel Xeon Gold 5320H
10. Intel Xeon Gold 5320H AMD Epyc 7352 Intel Xeon Gold 5320H vs AMD Epyc 7352
11. Intel Xeon Gold 5320H Intel Core i3-6100E Intel Xeon Gold 5320H vs Intel Core i3-6100E
12. Intel Xeon Gold 5320H Intel Core i7-3615QM Intel Xeon Gold 5320H vs Intel Core i7-3615QM
13. AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon Gold 5320H AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Xeon Gold 5320H
14. Intel Pentium Gold G5420T Intel Xeon Gold 5320H Intel Pentium Gold G5420T vs Intel Xeon Gold 5320H
15. Intel Core i3-7020U Intel Xeon Gold 5320H Intel Core i3-7020U vs Intel Xeon Gold 5320H
Intel Xeon Gold 5320H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top