Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 5320 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 5320

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 5320 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Xeon Gold 5320 chứa các lõi xử lý 26 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 26
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 52
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 185 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache --
L3-Cache 39.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 5320 Intel Xeon Gold 6230R Intel Xeon Gold 5320 vs Intel Xeon Gold 6230R
2. AMD Epyc 7443 Intel Xeon Gold 5320 AMD Epyc 7443 vs Intel Xeon Gold 5320
3. Intel Xeon Gold 5320 Intel Xeon Gold 5220R Intel Xeon Gold 5320 vs Intel Xeon Gold 5220R
4. Intel Xeon Gold 5320 Intel Xeon Gold 6330 Intel Xeon Gold 5320 vs Intel Xeon Gold 6330
5. Intel Xeon Gold 5320 AMD Ryzen 5 5600G Intel Xeon Gold 5320 vs AMD Ryzen 5 5600G
6. Intel Xeon Gold 5320 AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Xeon Gold 5320 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
7. Intel Xeon Gold 5320 Intel Pentium 2127U Intel Xeon Gold 5320 vs Intel Pentium 2127U
8. Intel Xeon Gold 5320 HiSilicon Kirin 928 Intel Xeon Gold 5320 vs HiSilicon Kirin 928
9. Intel Xeon E5-2667 v4 Intel Xeon Gold 5320 Intel Xeon E5-2667 v4 vs Intel Xeon Gold 5320
10. AMD FX-6200 Intel Xeon Gold 5320 AMD FX-6200 vs Intel Xeon Gold 5320
11. Intel Xeon Gold 5320 Intel Celeron 847 Intel Xeon Gold 5320 vs Intel Celeron 847
12. AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon Gold 5320 AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon Gold 5320
13. Intel Xeon Gold 5320 Intel Xeon E5-2680 v4 Intel Xeon Gold 5320 vs Intel Xeon E5-2680 v4
14. Intel Xeon Gold 5320 Intel Xeon E3-1230L v3 Intel Xeon Gold 5320 vs Intel Xeon E3-1230L v3
15. AMD G-T30L Intel Xeon Gold 5320 AMD G-T30L vs Intel Xeon Gold 5320
Intel Xeon Gold 5320 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top