Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 5318N - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 5318N

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 5318N được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Xeon Gold 5318N chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 24
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 150 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache --
L3-Cache 36.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 5318N AMD Ryzen 9 5900X Intel Xeon Gold 5318N vs AMD Ryzen 9 5900X
2. AMD A8-3550MX Intel Xeon Gold 5318N AMD A8-3550MX vs Intel Xeon Gold 5318N
3. AMD Ryzen 5 3600 Intel Xeon Gold 5318N AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Xeon Gold 5318N
4. Intel Pentium 2030M Intel Xeon Gold 5318N Intel Pentium 2030M vs Intel Xeon Gold 5318N
5. AMD E1-1200 Intel Xeon Gold 5318N AMD E1-1200 vs Intel Xeon Gold 5318N
6. Intel Core i5-2430M Intel Xeon Gold 5318N Intel Core i5-2430M vs Intel Xeon Gold 5318N
7. Intel Xeon Gold 5318N Intel Core i3-4012Y Intel Xeon Gold 5318N vs Intel Core i3-4012Y
8. Intel Xeon E5-2650 v3 Intel Xeon Gold 5318N Intel Xeon E5-2650 v3 vs Intel Xeon Gold 5318N
9. Intel Xeon Gold 5318N AMD A10-5700 Intel Xeon Gold 5318N vs AMD A10-5700
10. Intel Xeon Gold 5318Y Intel Xeon Gold 5318N Intel Xeon Gold 5318Y vs Intel Xeon Gold 5318N
11. Intel Xeon Gold 5318N Intel Xeon W-2235 Intel Xeon Gold 5318N vs Intel Xeon W-2235
12. AMD Ryzen 9 5950X Intel Xeon Gold 5318N AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Xeon Gold 5318N
13. Intel Xeon Gold 5318N Intel Xeon Silver 4210T Intel Xeon Gold 5318N vs Intel Xeon Silver 4210T
14. Intel Xeon Gold 5318N Apple A10 Fusion Intel Xeon Gold 5318N vs Apple A10 Fusion
15. Intel Xeon Gold 5318N AMD Phenom II X4 955 Intel Xeon Gold 5318N vs AMD Phenom II X4 955
Intel Xeon Gold 5318N - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top