Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 5315Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 5315Y

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 5315Y được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Ice Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.60 GHz . Intel Xeon Gold 5315Y chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 6144 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 64
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 140 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ice Lake
L2-Cache --
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2021
Socket LGA 4189

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Gold 5315Y Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Gold 5315Y
2. Intel Core i5-4210Y Intel Xeon Gold 5315Y Intel Core i5-4210Y vs Intel Xeon Gold 5315Y
3. Intel Xeon Gold 5315Y AMD Ryzen 7 5800 Intel Xeon Gold 5315Y vs AMD Ryzen 7 5800
4. Intel Xeon Gold 6234 Intel Xeon Gold 5315Y Intel Xeon Gold 6234 vs Intel Xeon Gold 5315Y
5. Intel Xeon Gold 5315Y AMD Epyc 7262 Intel Xeon Gold 5315Y vs AMD Epyc 7262
6. Intel Xeon E3-1245 v5 Intel Xeon Gold 5315Y Intel Xeon E3-1245 v5 vs Intel Xeon Gold 5315Y
7. Intel Xeon Platinum 8356H Intel Xeon Gold 5315Y Intel Xeon Platinum 8356H vs Intel Xeon Gold 5315Y
8. Intel Core i9-11900 Intel Xeon Gold 5315Y Intel Core i9-11900 vs Intel Xeon Gold 5315Y
9. AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon Gold 5315Y AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Xeon Gold 5315Y
10. Intel Core i5-6300U Intel Xeon Gold 5315Y Intel Core i5-6300U vs Intel Xeon Gold 5315Y
11. Intel Xeon E-2124G Intel Xeon Gold 5315Y Intel Xeon E-2124G vs Intel Xeon Gold 5315Y
12. Intel Xeon Gold 5315Y HiSilicon Kirin 955 Intel Xeon Gold 5315Y vs HiSilicon Kirin 955
13. Intel Xeon Silver 4210R Intel Xeon Gold 5315Y Intel Xeon Silver 4210R vs Intel Xeon Gold 5315Y
14. Intel Pentium G3450 Intel Xeon Gold 5315Y Intel Pentium G3450 vs Intel Xeon Gold 5315Y
15. Intel Xeon Gold 5315Y Intel Core i5-8310Y Intel Xeon Gold 5315Y vs Intel Core i5-8310Y
Intel Xeon Gold 5315Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top