Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 5220 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 5220

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 5220 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . Intel Xeon Gold 5220 chứa các lõi xử lý 18 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 18
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 36
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 24.75 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 5220R Intel Xeon Gold 5220 Intel Xeon Gold 5220R vs Intel Xeon Gold 5220
2. Intel Xeon Gold 6230 Intel Xeon Gold 5220 Intel Xeon Gold 6230 vs Intel Xeon Gold 5220
3. Intel Xeon Gold 5220 Intel Xeon Gold 5120 Intel Xeon Gold 5220 vs Intel Xeon Gold 5120
4. Intel Xeon Gold 5218 Intel Xeon Gold 5220 Intel Xeon Gold 5218 vs Intel Xeon Gold 5220
5. Intel Xeon Gold 5217 Intel Xeon Gold 5220 Intel Xeon Gold 5217 vs Intel Xeon Gold 5220
6. Intel Xeon Gold 5220 AMD Epyc 7402 Intel Xeon Gold 5220 vs AMD Epyc 7402
7. Intel Xeon W-2295 Intel Xeon Gold 5220 Intel Xeon W-2295 vs Intel Xeon Gold 5220
8. Intel Xeon Gold 6130 Intel Xeon Gold 5220 Intel Xeon Gold 6130 vs Intel Xeon Gold 5220
9. AMD Ryzen 9 3950X Intel Xeon Gold 5220 AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Xeon Gold 5220
10. Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Xeon Gold 5220 Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Xeon Gold 5220
11. Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon Gold 5220 Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon Gold 5220
12. Intel Xeon Gold 5220 Intel Pentium Gold G5400 Intel Xeon Gold 5220 vs Intel Pentium Gold G5400
13. Intel Xeon Gold 5220 Intel Pentium Silver N5000 Intel Xeon Gold 5220 vs Intel Pentium Silver N5000
14. Intel Xeon Gold 5220 Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Gold 5220 vs Intel Xeon Gold 6126
15. Intel Xeon Silver 4114 Intel Xeon Gold 5220 Intel Xeon Silver 4114 vs Intel Xeon Gold 5220
Intel Xeon Gold 5220 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top