Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 5218B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 5218B

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 5218B được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . Intel Xeon Gold 5218B chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 22.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 5218 Intel Xeon Gold 5218B Intel Xeon Gold 5218 vs Intel Xeon Gold 5218B
2. Intel Xeon Gold 6246 Intel Xeon Gold 5218B Intel Xeon Gold 6246 vs Intel Xeon Gold 5218B
3. AMD Epyc 7702 Intel Xeon Gold 5218B AMD Epyc 7702 vs Intel Xeon Gold 5218B
4. AMD Epyc 7302 Intel Xeon Gold 5218B AMD Epyc 7302 vs Intel Xeon Gold 5218B
5. Intel Xeon Platinum 8160T Intel Xeon Gold 5218B Intel Xeon Platinum 8160T vs Intel Xeon Gold 5218B
6. Intel Xeon Gold 5218B Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 5218B vs Intel Xeon Gold 6128
7. Qualcomm Snapdragon 632 Intel Xeon Gold 5218B Qualcomm Snapdragon 632 vs Intel Xeon Gold 5218B
8. AMD Phenom II X4 B99 Intel Xeon Gold 5218B AMD Phenom II X4 B99 vs Intel Xeon Gold 5218B
9. Intel Xeon E5-2650 v2 Intel Xeon Gold 5218B Intel Xeon E5-2650 v2 vs Intel Xeon Gold 5218B
10. Intel Core i7-6700HQ Intel Xeon Gold 5218B Intel Core i7-6700HQ vs Intel Xeon Gold 5218B
11. Intel Xeon Gold 5218B AMD A10-5750M Intel Xeon Gold 5218B vs AMD A10-5750M
12. Intel Xeon Gold 5218B Intel Celeron 2961Y Intel Xeon Gold 5218B vs Intel Celeron 2961Y
13. AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Xeon Gold 5218B AMD Ryzen Threadripper 1920X vs Intel Xeon Gold 5218B
14. Intel Xeon Gold 5218B Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Gold 5218B vs Intel Xeon Gold 6142
15. Intel Core i7-5600U Intel Xeon Gold 5218B Intel Core i7-5600U vs Intel Xeon Gold 5218B
Intel Xeon Gold 5218B - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top