Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 5215L - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 5215L

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 5215L được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . Intel Xeon Gold 5215L chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 10
Turbo (1 lõi) 3.40 GHz Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 85 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 13.75 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 3700X Intel Xeon Gold 5215L AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Xeon Gold 5215L
2. Intel Xeon Gold 5215L Intel Core i7-9700KF Intel Xeon Gold 5215L vs Intel Core i7-9700KF
3. Intel Xeon E5-2660 v3 Intel Xeon Gold 5215L Intel Xeon E5-2660 v3 vs Intel Xeon Gold 5215L
4. Intel Xeon E5-2650L v3 Intel Xeon Gold 5215L Intel Xeon E5-2650L v3 vs Intel Xeon Gold 5215L
5. Intel Xeon Gold 5215L AMD FX-4200 Intel Xeon Gold 5215L vs AMD FX-4200
6. AMD Ryzen 3 3200U Intel Xeon Gold 5215L AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Xeon Gold 5215L
7. Intel Xeon E7-4890 v2 Intel Xeon Gold 5215L Intel Xeon E7-4890 v2 vs Intel Xeon Gold 5215L
8. Intel Core i7-4790K Intel Xeon Gold 5215L Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon Gold 5215L
9. AMD Phenom II X4 810 Intel Xeon Gold 5215L AMD Phenom II X4 810 vs Intel Xeon Gold 5215L
10. AMD Phenom II X4 955 Intel Xeon Gold 5215L AMD Phenom II X4 955 vs Intel Xeon Gold 5215L
11. AMD Epyc 7601 Intel Xeon Gold 5215L AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon Gold 5215L
12. Intel Atom Z3735F Intel Xeon Gold 5215L Intel Atom Z3735F vs Intel Xeon Gold 5215L
13. Intel Xeon Gold 5215L AMD Ryzen 3 PRO 1200 Intel Xeon Gold 5215L vs AMD Ryzen 3 PRO 1200
14. Intel Xeon Gold 5215L Intel Core i7-7560U Intel Xeon Gold 5215L vs Intel Core i7-7560U
15. AMD Ryzen 5 3500U Intel Xeon Gold 5215L AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Xeon Gold 5215L
Intel Xeon Gold 5215L - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top