Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E-2314 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E-2314

Bộ xử lý Intel Xeon E-2314 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Rocket Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Xeon E-2314 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rocket Lake S
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2021
Socket LGA 1200

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E-2324G Intel Xeon E-2314 Intel Xeon E-2324G vs Intel Xeon E-2314
2. Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Xeon E-2314 Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Xeon E-2314
3. Intel Xeon E-2314 Intel Core i5-10210U Intel Xeon E-2314 vs Intel Core i5-10210U
4. Intel Xeon E-2336 Intel Xeon E-2314 Intel Xeon E-2336 vs Intel Xeon E-2314
5. Intel Xeon E-2314 Intel Xeon E-2334 Intel Xeon E-2314 vs Intel Xeon E-2334
6. Intel Core i7-11850H Intel Xeon E-2314 Intel Core i7-11850H vs Intel Xeon E-2314
7. Intel Xeon E-2314 Intel Xeon Silver 4208 Intel Xeon E-2314 vs Intel Xeon Silver 4208
8. Intel Xeon E-2314 AMD Ryzen 5 3600X Intel Xeon E-2314 vs AMD Ryzen 5 3600X
9. AMD Epyc 7251 Intel Xeon E-2314 AMD Epyc 7251 vs Intel Xeon E-2314
10. Intel Xeon E-2314 Intel Xeon E3-1260L v5 Intel Xeon E-2314 vs Intel Xeon E3-1260L v5
11. Intel Xeon E-2314 AMD Ryzen 7 5800X Intel Xeon E-2314 vs AMD Ryzen 7 5800X
12. Intel Xeon E-2314 Intel Pentium Gold G6405T Intel Xeon E-2314 vs Intel Pentium Gold G6405T
13. Intel Xeon E-2314 Intel Xeon E3-1220L v3 Intel Xeon E-2314 vs Intel Xeon E3-1220L v3
14. Intel Pentium Gold G6420 Intel Xeon E-2314 Intel Pentium Gold G6420 vs Intel Xeon E-2314
15. Intel Xeon E-2314 Intel Xeon Silver 4210R Intel Xeon E-2314 vs Intel Xeon Silver 4210R
Intel Xeon E-2314 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top