Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E-2324G vs. Intel Xeon E-2314


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon E-2324G
Intel Xeon E-2314
Intel Xeon E-2324G Intel Xeon E-2314
3.10 GHz Tần số 2.80 GHz
4.60 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics P750 GPU no iGPU
12 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-3200 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC Không
2.00 MB L2 Cache 2.00 MB
8.00 MB L3 Cache 8.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 4.0
20 PCIe lanes 20
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1200 Socket LGA 1200
65 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2021 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
0% Complete
Intel Xeon E-2324G vs. Intel Xeon E-2314 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top