Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1529 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-1529

Bộ xử lý Intel Xeon D-1529 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Xeon D-1529 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 20 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell
L2-Cache 6.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket BGA 1667

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT6750T Intel Xeon D-1529 MediaTek MT6750T vs Intel Xeon D-1529
2. Intel Xeon D-1529 Intel Core i5-8365U Intel Xeon D-1529 vs Intel Core i5-8365U
3. Intel Xeon D-1529 AMD Athlon II X2 280 Intel Xeon D-1529 vs AMD Athlon II X2 280
4. AMD Athlon II X3 445 Intel Xeon D-1529 AMD Athlon II X3 445 vs Intel Xeon D-1529
5. AMD FX-8100 Intel Xeon D-1529 AMD FX-8100 vs Intel Xeon D-1529
6. Intel Xeon D-1529 AMD Ryzen 7 3700U Intel Xeon D-1529 vs AMD Ryzen 7 3700U
7. Intel Xeon D-1529 Intel Pentium D1519 Intel Xeon D-1529 vs Intel Pentium D1519
8. Intel Core i5-1135G7 Intel Xeon D-1529 Intel Core i5-1135G7 vs Intel Xeon D-1529
9. Intel Core i5-4460S Intel Xeon D-1529 Intel Core i5-4460S vs Intel Xeon D-1529
10. Intel Xeon D-1529 Intel Xeon W-2225 Intel Xeon D-1529 vs Intel Xeon W-2225
11. Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon D-1529 Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon D-1529
12. Intel Xeon D-1529 AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Xeon D-1529 vs AMD Ryzen Embedded V1500B
13. Intel Pentium 987 Intel Xeon D-1529 Intel Pentium 987 vs Intel Xeon D-1529
14. Intel Xeon D-1529 Intel Atom C3508 Intel Xeon D-1529 vs Intel Atom C3508
15. Intel Pentium 2127U Intel Xeon D-1529 Intel Pentium 2127U vs Intel Xeon D-1529
Intel Xeon D-1529 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top