Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium SU4100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium SU4100

Bộ xử lý Intel Pentium SU4100 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Penryn . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium SU4100 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 10 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Penryn
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x
Ngày phát hành Q3/2009
Socket BGA 956

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium E2180 Intel Pentium SU4100 Intel Pentium E2180 vs Intel Pentium SU4100
2. Intel Pentium SU4100 AMD Ryzen 3 1200 Intel Pentium SU4100 vs AMD Ryzen 3 1200
3. AMD Ryzen 5 4500U Intel Pentium SU4100 AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Pentium SU4100
4. Intel Core i9-11980HK Intel Pentium SU4100 Intel Core i9-11980HK vs Intel Pentium SU4100
5. Intel Pentium SU4100 Intel Core i3-5015U Intel Pentium SU4100 vs Intel Core i3-5015U
6. Intel Pentium SU4100 AMD Ryzen 9 5900X Intel Pentium SU4100 vs AMD Ryzen 9 5900X
7. AMD Ryzen 5 PRO 3350G Intel Pentium SU4100 AMD Ryzen 5 PRO 3350G vs Intel Pentium SU4100
8. Intel Core i5-1135G7 Intel Pentium SU4100 Intel Core i5-1135G7 vs Intel Pentium SU4100
9. Apple M1 (7-GPU) Intel Pentium SU4100 Apple M1 (7-GPU) vs Intel Pentium SU4100
10. Intel Pentium SU4100 Intel Core i7-2600S Intel Pentium SU4100 vs Intel Core i7-2600S
11. Intel Pentium SU4100 AMD Phenom II X3 715 Intel Pentium SU4100 vs AMD Phenom II X3 715
12. Intel Pentium SU4100 AMD Epyc 7713P Intel Pentium SU4100 vs AMD Epyc 7713P
13. Intel Pentium SU4100 Intel Core i7-10710U Intel Pentium SU4100 vs Intel Core i7-10710U
14. Intel Pentium SU4100 Intel Core i3-12100 Intel Pentium SU4100 vs Intel Core i3-12100
15. Intel Pentium SU4100 Intel Xeon E-2176G Intel Pentium SU4100 vs Intel Xeon E-2176G
Intel Pentium SU4100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top