Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-9320 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-9320

Bộ xử lý Intel Core i3-9320 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . Intel Core i3-9320 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.40 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 62 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 1151

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-9320 10145 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
Intel Core i7-4770K 10083 (9%)
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 3300U Intel Core i3-9320 AMD Ryzen 3 3300U vs Intel Core i3-9320
2. Intel Core i5-8400 Intel Core i3-9320 Intel Core i5-8400 vs Intel Core i3-9320
3. Intel Core i3-9320 Intel Core i3-9300 Intel Core i3-9320 vs Intel Core i3-9300
4. Intel Core i3-9320 Intel Core i5-9600K Intel Core i3-9320 vs Intel Core i5-9600K
5. Intel Core i3-9320 Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Core i3-9320 vs Intel Xeon E3-1220 v6
6. Intel Core i3-9320 AMD G-T48L Intel Core i3-9320 vs AMD G-T48L
7. Intel Core i3-9320 Intel Core i5-7287U Intel Core i3-9320 vs Intel Core i5-7287U
8. Intel Celeron N3060 Intel Core i3-9320 Intel Celeron N3060 vs Intel Core i3-9320
9. Intel Pentium 4405U Intel Core i3-9320 Intel Pentium 4405U vs Intel Core i3-9320
10. Intel Core i3-9320 AMD FX-4100 Intel Core i3-9320 vs AMD FX-4100
11. Intel Pentium J3710 Intel Core i3-9320 Intel Pentium J3710 vs Intel Core i3-9320
12. Intel Core i5-8269U Intel Core i3-9320 Intel Core i5-8269U vs Intel Core i3-9320
13. Intel Core i7-7560U Intel Core i3-9320 Intel Core i7-7560U vs Intel Core i3-9320
14. AMD Athlon II X4 760K Intel Core i3-9320 AMD Athlon II X4 760K vs Intel Core i3-9320
15. Intel Core i3-9320 AMD A10-5750M Intel Core i3-9320 vs AMD A10-5750M
Intel Core i3-9320 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top