Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2330E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-2330E

Bộ xử lý Intel Core i3-2330E được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-2330E chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 3000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q2/2011
Socket PGA 988

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) Intel Core i3-2330E Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) vs Intel Core i3-2330E
2. AMD A4-3305M Intel Core i3-2330E AMD A4-3305M vs Intel Core i3-2330E
3. Intel Core i3-2330E Intel Core i7-4960HQ Intel Core i3-2330E vs Intel Core i7-4960HQ
4. Apple A12 Bionic Intel Core i3-2330E Apple A12 Bionic vs Intel Core i3-2330E
5. Qualcomm Snapdragon 652 Intel Core i3-2330E Qualcomm Snapdragon 652 vs Intel Core i3-2330E
6. Intel Core i3-2330E Intel Xeon E-2236 Intel Core i3-2330E vs Intel Xeon E-2236
7. AMD Ryzen 3 3300X Intel Core i3-2330E AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Core i3-2330E
8. Intel Core i3-2330E Intel Xeon W-2150B Intel Core i3-2330E vs Intel Xeon W-2150B
9. Intel Core i3-2330E Intel Core i7-7820X Intel Core i3-2330E vs Intel Core i7-7820X
10. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-2330E Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-2330E
11. Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i3-2330E Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i3-2330E
12. Samsung Exynos 7880 Intel Core i3-2330E Samsung Exynos 7880 vs Intel Core i3-2330E
13. Intel Core i7-1065G7 Intel Core i3-2330E Intel Core i7-1065G7 vs Intel Core i3-2330E
14. AMD A4-1200 Intel Core i3-2330E AMD A4-1200 vs Intel Core i3-2330E
15. Intel Core i3-2330E AMD A4-4000 Intel Core i3-2330E vs AMD A4-4000
Intel Core i3-2330E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top