Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C5325 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom C5325

Bộ xử lý Intel Atom C5325 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Parker Ridge . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom C5325 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 6
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 41 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Parker Ridge
L2-Cache 9.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2022
Socket BGA 2106

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT6580 Intel Atom C5325 MediaTek MT6580 vs Intel Atom C5325
2. Intel Atom C5325 Intel Core i9-12900HK Intel Atom C5325 vs Intel Core i9-12900HK
3. AMD A6-3650 Intel Atom C5325 AMD A6-3650 vs Intel Atom C5325
4. Intel Atom C5325 Intel Pentium N3700 Intel Atom C5325 vs Intel Pentium N3700
5. Intel Atom C5325 AMD Ryzen 5 5500U Intel Atom C5325 vs AMD Ryzen 5 5500U
6. Intel Core i5-4200U Intel Atom C5325 Intel Core i5-4200U vs Intel Atom C5325
7. Apple M1 Intel Atom C5325 Apple M1 vs Intel Atom C5325
8. MediaTek Dimensity 1000 Intel Atom C5325 MediaTek Dimensity 1000 vs Intel Atom C5325
9. Qualcomm Snapdragon 865 Intel Atom C5325 Qualcomm Snapdragon 865 vs Intel Atom C5325
10. Intel Atom C5325 Intel Celeron N5100 Intel Atom C5325 vs Intel Celeron N5100
11. Intel Atom C5325 Intel Xeon E3-1260L v5 Intel Atom C5325 vs Intel Xeon E3-1260L v5
12. Intel Core i9-12900K Intel Atom C5325 Intel Core i9-12900K vs Intel Atom C5325
13. Intel Atom C5325 Intel Core i7-4790K Intel Atom C5325 vs Intel Core i7-4790K
14. Intel Atom C5325 Intel Xeon Gold 6222V Intel Atom C5325 vs Intel Xeon Gold 6222V
15. Intel Atom C5325 Intel Atom x5-Z8350 Intel Atom C5325 vs Intel Atom x5-Z8350
Intel Atom C5325 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top