Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C5320 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom C5320

Bộ xử lý Intel Atom C5320 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Parker Ridge . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom C5320 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 6
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 41 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Parker Ridge
L2-Cache 9.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2022
Socket BGA 2106

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom C5320 AMD Ryzen 9 5900HX Intel Atom C5320 vs AMD Ryzen 9 5900HX
2. Intel Core i7-11800H Intel Atom C5320 Intel Core i7-11800H vs Intel Atom C5320
3. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Atom C5320 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Atom C5320
4. Intel Atom C5320 Intel Core i5-10600K Intel Atom C5320 vs Intel Core i5-10600K
5. Intel Atom C5320 AMD Ryzen 5 5600X Intel Atom C5320 vs AMD Ryzen 5 5600X
6. AMD Ryzen 7 5800H Intel Atom C5320 AMD Ryzen 7 5800H vs Intel Atom C5320
7. Intel Atom C5320 Intel Core i7-7700HQ Intel Atom C5320 vs Intel Core i7-7700HQ
8. Intel Atom C5320 Intel Core i7-4771 Intel Atom C5320 vs Intel Core i7-4771
9. Intel Atom C5320 Intel Pentium N3700 Intel Atom C5320 vs Intel Pentium N3700
10. Intel Atom C5320 Intel Core2 Duo E6750 Intel Atom C5320 vs Intel Core2 Duo E6750
11. Intel Atom C5320 Intel Core i7-4650U Intel Atom C5320 vs Intel Core i7-4650U
12. Intel Core i7-8086K Intel Atom C5320 Intel Core i7-8086K vs Intel Atom C5320
13. Intel Atom C5320 Intel Xeon E5-2658 v3 Intel Atom C5320 vs Intel Xeon E5-2658 v3
14. Intel Atom C5320 Intel Core i5-7500 Intel Atom C5320 vs Intel Core i5-7500
15. AMD Ryzen 5 4500U Intel Atom C5320 AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Atom C5320
Intel Atom C5320 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top