Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C5310 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom C5310

Bộ xử lý Intel Atom C5310 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Parker Ridge . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom C5310 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 6
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 32 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Parker Ridge
L2-Cache 9.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2022
Socket BGA 2106

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom C5310 Samsung Exynos 7884 Intel Atom C5310 vs Samsung Exynos 7884
2. Intel Atom C5310 Intel Core i5-12400F Intel Atom C5310 vs Intel Core i5-12400F
3. Intel Core i3-10100T Intel Atom C5310 Intel Core i3-10100T vs Intel Atom C5310
4. Intel Atom C5310 Intel Core i5-4278U Intel Atom C5310 vs Intel Core i5-4278U
5. Intel Core i9-7940X Intel Atom C5310 Intel Core i9-7940X vs Intel Atom C5310
6. Intel Atom C5310 Intel Xeon D-2177NT Intel Atom C5310 vs Intel Xeon D-2177NT
7. Intel Core i7-4750HQ Intel Atom C5310 Intel Core i7-4750HQ vs Intel Atom C5310
8. Intel Atom C5310 Intel Celeron 847 Intel Atom C5310 vs Intel Celeron 847
9. Intel Atom C5310 Intel Core2 Duo T5870 Intel Atom C5310 vs Intel Core2 Duo T5870
10. Intel Atom C5310 Intel Atom C2350 Intel Atom C5310 vs Intel Atom C2350
11. Intel Atom C5310 AMD Ryzen Embedded V2516 Intel Atom C5310 vs AMD Ryzen Embedded V2516
12. Intel Xeon E7-8870 v2 Intel Atom C5310 Intel Xeon E7-8870 v2 vs Intel Atom C5310
13. Intel Atom C5310 Intel Atom C5115 Intel Atom C5310 vs Intel Atom C5115
14. AMD Ryzen 7 3700X Intel Atom C5310 AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Atom C5310
15. Intel Core i5-10210U Intel Atom C5310 Intel Core i5-10210U vs Intel Atom C5310
Intel Atom C5310 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top