Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C5125 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom C5125

Bộ xử lý Intel Atom C5125 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Parker Ridge . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom C5125 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 6
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 50 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Parker Ridge
L2-Cache 9.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2022
Socket BGA 2106

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom C5125 Intel Core i7-875K Intel Atom C5125 vs Intel Core i7-875K
2. Intel Atom C5125 Intel Core i5-5300U Intel Atom C5125 vs Intel Core i5-5300U
3. AMD Ryzen 5 5500 Intel Atom C5125 AMD Ryzen 5 5500 vs Intel Atom C5125
4. Intel Atom C5125 Intel Atom C3758R Intel Atom C5125 vs Intel Atom C3758R
5. Intel Atom C5125 Intel Core 2 Extreme QX9770 Intel Atom C5125 vs Intel Core 2 Extreme QX9770
6. AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Atom C5125 AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Atom C5125
7. Intel Atom C5125 Intel Atom x7-Z8700 Intel Atom C5125 vs Intel Atom x7-Z8700
8. Intel Core i7-5700EQ Intel Atom C5125 Intel Core i7-5700EQ vs Intel Atom C5125
9. Intel Core i7-10700KF Intel Atom C5125 Intel Core i7-10700KF vs Intel Atom C5125
10. Intel Atom C5125 Intel Core i7-11850H Intel Atom C5125 vs Intel Core i7-11850H
11. Intel Celeron 2957U Intel Atom C5125 Intel Celeron 2957U vs Intel Atom C5125
12. Intel Atom C5125 Intel Core i5-8250U Intel Atom C5125 vs Intel Core i5-8250U
13. Intel Pentium Gold G5500 Intel Atom C5125 Intel Pentium Gold G5500 vs Intel Atom C5125
14. Intel Core i5-2320 Intel Atom C5125 Intel Core i5-2320 vs Intel Atom C5125
15. Intel Atom C5125 Intel Pentium N3700 Intel Atom C5125 vs Intel Pentium N3700
Intel Atom C5125 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top