Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C3950 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom C3950

Bộ xử lý Intel Atom C3950 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Denverton . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.20 GHz . Intel Atom C3950 chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 2.20 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 24 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Denverton
L2-Cache 16.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket BGA 1310

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom C3950 Intel Core i7-1195G7 Intel Atom C3950 vs Intel Core i7-1195G7
2. Intel Atom C3950 Intel Core i7-1180G7 Intel Atom C3950 vs Intel Core i7-1180G7
3. Intel Atom C3950 Intel Xeon Platinum 8268 Intel Atom C3950 vs Intel Xeon Platinum 8268
4. Intel Atom C3950 Intel Pentium Gold G5600 Intel Atom C3950 vs Intel Pentium Gold G5600
5. Qualcomm Snapdragon 665 Intel Atom C3950 Qualcomm Snapdragon 665 vs Intel Atom C3950
6. AMD Ryzen 3 4300U Intel Atom C3950 AMD Ryzen 3 4300U vs Intel Atom C3950
7. Intel Atom C3950 Intel Atom Z3735D Intel Atom C3950 vs Intel Atom Z3735D
8. Intel Core i5-6600 Intel Atom C3950 Intel Core i5-6600 vs Intel Atom C3950
9. Intel Xeon Platinum 8280M Intel Atom C3950 Intel Xeon Platinum 8280M vs Intel Atom C3950
10. Intel Core i5-8250U Intel Atom C3950 Intel Core i5-8250U vs Intel Atom C3950
11. Intel Celeron J3455 Intel Atom C3950 Intel Celeron J3455 vs Intel Atom C3950
12. Intel Atom C3950 Intel Core i7-5960X Intel Atom C3950 vs Intel Core i7-5960X
13. AMD Ryzen 5 5600X Intel Atom C3950 AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Atom C3950
14. Intel Atom C3950 Intel Core i5-8300H Intel Atom C3950 vs Intel Core i5-8300H
15. AMD Ryzen 9 5900X Intel Atom C3950 AMD Ryzen 9 5900X vs Intel Atom C3950
Intel Atom C3950 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top