Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C3830 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom C3830

Bộ xử lý Intel Atom C3830 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Denverton . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.30 GHz . Intel Atom C3830 chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 2.30 GHz Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 21.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Denverton
L2-Cache 12.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket BGA 1310

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 3300X Intel Atom C3830 AMD Ryzen 3 3300X vs Intel Atom C3830
2. AMD Ryzen 3 3200G Intel Atom C3830 AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Atom C3830
3. Intel Core i3-2120 Intel Atom C3830 Intel Core i3-2120 vs Intel Atom C3830
4. Intel Atom C3830 AMD A10-7400P Intel Atom C3830 vs AMD A10-7400P
5. Intel Atom C3830 Intel Xeon E3-1270 v5 Intel Atom C3830 vs Intel Xeon E3-1270 v5
6. Intel Atom C3830 Intel Celeron G5900TE Intel Atom C3830 vs Intel Celeron G5900TE
7. Intel Core i5-4460T Intel Atom C3830 Intel Core i5-4460T vs Intel Atom C3830
8. AMD 3020e Intel Atom C3830 AMD 3020e vs Intel Atom C3830
9. Intel Core i5-10210U Intel Atom C3830 Intel Core i5-10210U vs Intel Atom C3830
10. Intel Atom C3830 Qualcomm Snapdragon 778G Intel Atom C3830 vs Qualcomm Snapdragon 778G
11. Intel Atom C3830 Intel Celeron 2981U Intel Atom C3830 vs Intel Celeron 2981U
12. Intel Atom C3830 AMD Ryzen 5 5600H Intel Atom C3830 vs AMD Ryzen 5 5600H
13. Intel Core i3-9100 Intel Atom C3830 Intel Core i3-9100 vs Intel Atom C3830
14. Intel Atom C3830 Intel Core i7-10750H Intel Atom C3830 vs Intel Core i7-10750H
15. AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Atom C3830 AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Atom C3830
Intel Atom C3830 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top