Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C3808 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom C3808

Bộ xử lý Intel Atom C3808 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Denverton . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom C3808 chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Denverton
L2-Cache 12.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket BGA 1310

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 7 4800U Intel Atom C3808 AMD Ryzen 7 4800U vs Intel Atom C3808
2. Intel Atom C3808 Intel Xeon Platinum 8380 Intel Atom C3808 vs Intel Xeon Platinum 8380
3. Intel Xeon Gold 6230T Intel Atom C3808 Intel Xeon Gold 6230T vs Intel Atom C3808
4. Samsung Exynos 7872 Intel Atom C3808 Samsung Exynos 7872 vs Intel Atom C3808
5. Intel Celeron 3955U Intel Atom C3808 Intel Celeron 3955U vs Intel Atom C3808
6. Intel Atom C3808 Intel Core i3-4100U Intel Atom C3808 vs Intel Core i3-4100U
7. AMD Ryzen 5 2600 Intel Atom C3808 AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Atom C3808
8. Intel Celeron J4125 Intel Atom C3808 Intel Celeron J4125 vs Intel Atom C3808
9. Intel Atom C3808 Intel Core i7-10700F Intel Atom C3808 vs Intel Core i7-10700F
10. Intel Core2 Duo E6700 Intel Atom C3808 Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Atom C3808
11. Intel Atom C3808 AMD Ryzen Embedded V2718 Intel Atom C3808 vs AMD Ryzen Embedded V2718
12. Intel Atom C3808 Intel Atom C3338 Intel Atom C3808 vs Intel Atom C3338
13. Intel Core i7-2920XM Intel Atom C3808 Intel Core i7-2920XM vs Intel Atom C3808
14. Intel Atom C3808 AMD Ryzen 7 4700G Intel Atom C3808 vs AMD Ryzen 7 4700G
15. Intel Atom C3808 Intel Core i5-4590S Intel Atom C3808 vs Intel Core i5-4590S
Intel Atom C3808 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top