Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C3708 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom C3708

Bộ xử lý Intel Atom C3708 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Denverton . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom C3708 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 256 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Denverton
L2-Cache 16.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket BGA 1310

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-8250U Intel Atom C3708 Intel Core i5-8250U vs Intel Atom C3708
2. Intel Core i5-10210U Intel Atom C3708 Intel Core i5-10210U vs Intel Atom C3708
3. Intel Atom C3708 AMD A6-3410MX Intel Atom C3708 vs AMD A6-3410MX
4. Qualcomm Snapdragon 615 Intel Atom C3708 Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Atom C3708
5. Intel Atom C3708 Intel Core i5-8600T Intel Atom C3708 vs Intel Core i5-8600T
6. Intel Celeron 3865U Intel Atom C3708 Intel Celeron 3865U vs Intel Atom C3708
7. Intel Atom C3708 Intel Celeron J4115 Intel Atom C3708 vs Intel Celeron J4115
8. Apple A8X Intel Atom C3708 Apple A8X vs Intel Atom C3708
9. Intel Core i5-11600 Intel Atom C3708 Intel Core i5-11600 vs Intel Atom C3708
10. HiSilicon Kirin 820 5G Intel Atom C3708 HiSilicon Kirin 820 5G vs Intel Atom C3708
11. Intel Core i7-10870H Intel Atom C3708 Intel Core i7-10870H vs Intel Atom C3708
12. AMD Ryzen 3 3200G Intel Atom C3708 AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Atom C3708
13. Qualcomm Snapdragon 425 Intel Atom C3708 Qualcomm Snapdragon 425 vs Intel Atom C3708
14. AMD E-300 Intel Atom C3708 AMD E-300 vs Intel Atom C3708
15. Intel Core i5-8500 Intel Atom C3708 Intel Core i5-8500 vs Intel Atom C3708
Intel Atom C3708 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top