Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom C3336 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom C3336

Bộ xử lý Intel Atom C3336 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Denverton . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom C3336 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-1866
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 11 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Denverton
L2-Cache 4.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2018
Socket BGA 1310

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5600X Intel Atom C3336 AMD Ryzen 5 5600X vs Intel Atom C3336
2. Intel Core i5-3340 Intel Atom C3336 Intel Core i5-3340 vs Intel Atom C3336
3. Intel Xeon Gold 6148F Intel Atom C3336 Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Atom C3336
4. Intel Core i9-9900KF Intel Atom C3336 Intel Core i9-9900KF vs Intel Atom C3336
5. Intel Atom C3336 Intel Pentium G3220 Intel Atom C3336 vs Intel Pentium G3220
6. Intel Atom C3336 Intel Core i3-10300T Intel Atom C3336 vs Intel Core i3-10300T
7. AMD Ryzen 5 5500U Intel Atom C3336 AMD Ryzen 5 5500U vs Intel Atom C3336
8. AMD Ryzen 5 PRO 5650U Intel Atom C3336 AMD Ryzen 5 PRO 5650U vs Intel Atom C3336
9. Qualcomm Snapdragon 732G Intel Atom C3336 Qualcomm Snapdragon 732G vs Intel Atom C3336
10. Intel Core i5-12600K Intel Atom C3336 Intel Core i5-12600K vs Intel Atom C3336
11. Intel Atom C3336 Intel Core i3-9100 Intel Atom C3336 vs Intel Core i3-9100
12. Intel Xeon W-11855M Intel Atom C3336 Intel Xeon W-11855M vs Intel Atom C3336
13. Samsung Exynos 2100 Intel Atom C3336 Samsung Exynos 2100 vs Intel Atom C3336
14. Intel Xeon Gold 6246R Intel Atom C3336 Intel Xeon Gold 6246R vs Intel Atom C3336
15. AMD Ryzen 7 3700X Intel Atom C3336 AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Atom C3336
Intel Atom C3336 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top