Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 780G vs. Qualcomm Snapdragon 865


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 780G
Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 865
2.40 GHz Tần số 2.84 GHz
2.40 GHz Turbo (1 lõi) 2.84 GHz
1.90 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
8 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (Prime / big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 642 GPU Qualcomm Adreno 650
12.0 Phiên bản DirectX 12.0
1 Tối đa màn hình 1
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ LPDDR4X-4266LPDDR5-5500
2 Kênh bộ nhớ 4
16 GB Bộ nhớ tối đa 16 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 1.75 MB
2.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
5 nm Công nghệ 7 nm
N/A Socket N/A
5 W TDP 10 W
None Ảo hóa None
Q2/2021 Ngày phát hành Q4/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
38% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
6% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

71% Complete
83% Complete

So sánh phổ biến

Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 780G
Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 780G
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 855
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 845
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 732G
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 695 5G
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 765G
Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 780G
Qualcomm Snapdragon 720G vs Qualcomm Snapdragon 780G
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 860
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 860
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 750G
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 750G
MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 780G
MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 780G
Qualcomm Snapdragon 835 Qualcomm Snapdragon 780G
Qualcomm Snapdragon 835 vs Qualcomm Snapdragon 780G
Qualcomm Snapdragon 780G Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 780G vs Qualcomm Snapdragon 680 4G
Qualcomm Snapdragon 865 Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 865 vs Apple A14 Bionic
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 888
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 888
Apple M1 Qualcomm Snapdragon 865
Apple M1 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 865 Qualcomm Snapdragon 870
Qualcomm Snapdragon 865 vs Qualcomm Snapdragon 870
Samsung Exynos 2100 Qualcomm Snapdragon 865
Samsung Exynos 2100 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 778G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 778G vs Qualcomm Snapdragon 865
Apple A13 Bionic Qualcomm Snapdragon 865
Apple A13 Bionic vs Qualcomm Snapdragon 865
Samsung Exynos 990 Qualcomm Snapdragon 865
Samsung Exynos 990 vs Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1200 Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1200 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 765G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 765G vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 845 Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 845 vs Qualcomm Snapdragon 865
HiSilicon Kirin 980 Qualcomm Snapdragon 865
HiSilicon Kirin 980 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 730G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 730G vs Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1100 Qualcomm Snapdragon 865
MediaTek Dimensity 1100 vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 732G Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 732G vs Qualcomm Snapdragon 865
Qualcomm Snapdragon 780G vs. Qualcomm Snapdragon 865 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.9 of 51 rating(s)
back to top