Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 680 4G vs. MediaTek MT6750N


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Qualcomm Snapdragon 680 4G
MediaTek MT6750N
Qualcomm Snapdragon 680 4G MediaTek MT6750N
2.40 GHz Tần số 1.50 GHz
2.40 GHz Turbo (1 lõi) 1.50 GHz
1.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 1.00 GHz
8 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Qualcomm Adreno 610 GPU ARM Mali-T860 MP2
Phiên bản DirectX
0 Tối đa màn hình 2
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ LPDDR3-667
2 Kênh bộ nhớ 1
4 GB Bộ nhớ tối đa 4 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
6 nm Công nghệ 28 nm
N/A Socket N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q1/2022 Ngày phát hành Q1/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
MediaTek MT6750N 119 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
MediaTek MT6750N 508 (1%)
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
0% Complete
Qualcomm Snapdragon 680 4G vs. MediaTek MT6750N - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top