Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6750 vs. Intel Core i5-10200H


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

MediaTek MT6750
Intel Core i5-10200H
MediaTek MT6750 Intel Core i5-10200H
1.50 GHz Tần số 2.40 GHz
1.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
1.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
8 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
ARM Mali-T860 MP2 GPU Intel UHD Graphics 630
Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-667 Bộ nhớ DDR4-2933
1 Kênh bộ nhớ 2
4 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket BGA 1440
TDP 45 W
None Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2016 Ngày phát hành Q3/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6750 119 (5%)
5% Complete
49% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6750 508 (1%)
1% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT6750 35 (0%)
0% Complete
2% Complete
MediaTek MT6750 vs. Intel Core i5-10200H - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.2 of 44 rating(s)
back to top