Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-10200H vs. AMD A12-9700P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i5-10200H
AMD A12-9700P
Intel Core i5-10200H AMD A12-9700P
2.40 GHz Tần số 2.50 GHz
4.10 GHz Turbo (1 lõi) 3.40 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 630 GPU AMD Radeon R7 - 512 (Bristol Ridge)
Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình 2
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache 2.00 MB
8.00 MB L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
14 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1440 Socket FP4
45 W TDP 15 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2020 Ngày phát hành Q4/2016
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD A12-9700P 72 (22%)
22% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD A12-9700P 223 (2%)
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
AMD A12-9700P 481 (21%)
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
AMD A12-9700P 1239 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
AMD A12-9700P 782 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-10200H vs. AMD A12-9700P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top