Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Helio P95 vs. MediaTek Helio G96


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

MediaTek Helio P95
MediaTek Helio G96
MediaTek Helio P95 MediaTek Helio G96
2.00 GHz (2.20 GHz) Tần số 2.00 GHz (2.05 GHz)
2.00 GHz (2.20 GHz) Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (2.05 GHz)
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
8 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
PowerVR GM 9446 GPU ARM Mali-G57 MP2
Phiên bản DirectX 12
0 Tối đa màn hình 2
LPDDR4X-1866 Bộ nhớ LPDDR4X-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
8 GB Bộ nhớ tối đa 10 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
12 nm Công nghệ 12 nm
N/A Socket N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q1/2020 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek Helio P95 410 (18%)
18% Complete
MediaTek Helio G96 532 (24%)
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek Helio P95 1498 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio G96 1869 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
MediaTek Helio P95 vs. MediaTek Helio G96 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top