Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek Dimensity 700 vs. MediaTek Helio G96


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

MediaTek Dimensity 700
MediaTek Helio G96
MediaTek Dimensity 700 MediaTek Helio G96
2.00 GHz (2.20 GHz) Tần số 2.00 GHz (2.05 GHz)
2.00 GHz (2.20 GHz) Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (2.05 GHz)
-- Turbo (Tất cả các lõi) --
8 Lõi 8
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
ARM Mali-G57 MP2 GPU ARM Mali-G57 MP2
12 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 2
LPDDR4X-2133 Bộ nhớ LPDDR4X-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
12 GB Bộ nhớ tối đa 10 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
-- L3 Cache --
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
7 nm Công nghệ 12 nm
N/A Socket N/A
TDP
None Ảo hóa None
Q1/2021 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
MediaTek Helio G96 532 (24%)
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
MediaTek Helio G96 1869 (4%)
4% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Dimensity 700 327806 (46%)
46% Complete
0% Complete
MediaTek Dimensity 700 vs. MediaTek Helio G96 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top