Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-3375 vs. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon W-3375
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
Intel Xeon W-3375 Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
2.50 GHz Tần số 3.20 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 3.20 GHz
3.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.06 GHz
38 Lõi 10
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
no iGPU GPU Apple M1 Pro (16 Core)
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 3
DDR4-3200 Bộ nhớ LPDDR5-6400
8 Kênh bộ nhớ 2
4096 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
47.50 MB L2 Cache 28.00 MB
57.00 MB L3 Cache --
4.0 Phiên bản PCIe
64 PCIe lanes
10 nm Công nghệ 5 nm
LGA 4189 Socket N/A
270 W TDP 30 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Q3/2021 Ngày phát hành Q3/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
70% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
79% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
25% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
25% Complete
Intel Xeon W-3375 vs. Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.7 of 49 rating(s)
back to top