Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Platinum 8376H vs. Intel Atom Z3560


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon Platinum 8376H
Intel Atom Z3560
Intel Xeon Platinum 8376H Intel Atom Z3560
2.60 GHz Tần số 1.83 GHz
4.30 GHz Turbo (1 lõi) --
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
28 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU PowerVR G6430
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình 2
DDR4-3200 Bộ nhớ LPDDR3-1600
6 Kênh bộ nhớ 2
1152 GB Bộ nhớ tối đa 4 GB
ECC Không
-- L2 Cache 2.00 MB
38.50 MB L3 Cache --
3.0 Phiên bản PCIe
48 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 4189 Socket FC-MB5T1064
205 W TDP
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa Intel VT-x
Q2/2020 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
Intel Atom Z3560 136 (1%)
1% Complete
Intel Xeon Platinum 8376H vs. Intel Atom Z3560 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top