Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 2500X vs. Intel Xeon Platinum 8376H


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 5 2500X
Intel Xeon Platinum 8376H
AMD Ryzen 5 2500X Intel Xeon Platinum 8376H
3.60 GHz Tần số 2.60 GHz
4.00 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
4 Lõi 28
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 6
64 GB Bộ nhớ tối đa 1152 GB
ECC
-- L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 38.50 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 48
12 nm Công nghệ 14 nm
AM4 (LGA 1331) Socket LGA 4189
95 W TDP 205 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2018 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2500X 1028 (47%)
47% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2500X 988 (44%)
44% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2500X 3755 (8%)
8% Complete
0% Complete
AMD Ryzen 5 2500X vs. Intel Xeon Platinum 8376H - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top