Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E7-2880 v2 vs. Intel Core i5-10310Y


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon E7-2880 v2
Intel Core i5-10310Y
Intel Xeon E7-2880 v2 Intel Core i5-10310Y
2.50 GHz Tần số 1.10 GHz
3.10 GHz Turbo (1 lõi) 4.10 GHz
3.10 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
15 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics (Comet Lake)
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ LPDDR3-2133
4 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 16 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
38.00 MB L3 Cache 6.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 10
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 2011 Socket BGA 1200
130 W TDP 7 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2014 Ngày phát hành Q3/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete
Intel Xeon E7-2880 v2 vs. Intel Core i5-10310Y - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top