Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E7-2850 v2 vs. Intel Pentium Gold G6420T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon E7-2850 v2
Intel Pentium Gold G6420T
Intel Xeon E7-2850 v2 Intel Pentium Gold G6420T
2.30 GHz Tần số 3.40 GHz
2.80 GHz Turbo (1 lõi) --
2.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
12 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 610
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ DDR4-2400
4 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
ECC
-- L2 Cache --
24.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 14 nm
LGA 2011 Socket LGA 1151
105 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2014 Ngày phát hành Q1/2021
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E7-2850 v2 12822 (12%)
12% Complete
0% Complete
Intel Xeon E7-2850 v2 vs. Intel Pentium Gold G6420T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.9 of 51 rating(s)
back to top