Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD G-T40R vs. Intel Xeon E7-2850 v2


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD G-T40R
Intel Xeon E7-2850 v2
AMD G-T40R Intel Xeon E7-2850 v2
1.00 GHz Tần số 2.30 GHz
-- Turbo (1 lõi) 2.80 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
1 Lõi 12
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 6250 GPU no iGPU
11 Phiên bản DirectX
2 Tối đa màn hình
DDR3L-1066 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
1 Kênh bộ nhớ 4
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 24.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
40 nm Công nghệ 22 nm
N/A Socket LGA 2011
5.5 W TDP 105 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2011 Ngày phát hành Q1/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD G-T40R 45 (0%)
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD G-T40R (0%)
0% Complete
Intel Xeon E7-2850 v2 12822 (12%)
12% Complete
AMD G-T40R vs. Intel Xeon E7-2850 v2 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top