Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1245 v3 vs. Intel Core i5-4570


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i5-4570
Intel Xeon E3-1245 v3 Intel Core i5-4570
3.40 GHz Tần số 3.20 GHz
3.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
3.80 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
4 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics P4600 GPU Intel HD Graphics 4600
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3-1600 Bộ nhớ
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 32 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
22 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1150 Socket LGA 1150
84 W TDP 84 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2013 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4570 794 (38%)
38% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4570 2841 (4%)
4% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4570 290 (35%)
35% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4570 1089 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
Intel Core i5-4570 140 (48%)
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
Intel Core i5-4570 863 (41%)
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
Intel Core i5-4570 2761 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-4570 699 (34%)
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

51% Complete
Intel Core i5-4570 3320 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1245 v3 13750 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-4570 10420 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
Intel Core i5-4570 1.58 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

14% Complete
Intel Core i5-4570 5.56 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4570 19.2 (31%)
31% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
Intel Core i5-4570 7076 (8%)
8% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-4790K Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i7-4790K vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i7-4770 Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i7-4770 vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon E3-1231 v3 vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i7-4790 Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i7-4790 vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i7-3770K Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i7-3770K vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon E3-1265L v3 vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon E3-1225 v3 Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon E3-1225 v3 vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i7-2600K Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i7-2600K vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon E3-1245 v3 Intel Core i5-4570
Intel Xeon E3-1245 v3 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i7-6700K Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i7-6700K vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i7-3930k Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i7-3930k vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon E3-1245 v3 AMD FX-8350
Intel Xeon E3-1245 v3 vs AMD FX-8350
AMD A4-3310MX Intel Xeon E3-1245 v3
AMD A4-3310MX vs Intel Xeon E3-1245 v3
AMD A8-7150B Intel Xeon E3-1245 v3
AMD A8-7150B vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon E5-1620 v3 Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Xeon E5-1620 v3 vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-4570 vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-4570
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i5-4570
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4150 Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-3570
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570 Intel Core i3-6100
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i5-3470 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i5-4570 vs Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i5-4570 AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-4570 vs AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4570
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-4570
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-4570
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 AMD FX-8350
Intel Core i5-4570 vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 AMD FX-6300
Intel Core i5-4570 vs AMD FX-6300
Intel Core i5-4570 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-4670 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 AMD FX-8320
Intel Core i5-4570 vs AMD FX-8320
Intel Xeon E3-1245 v3 vs. Intel Core i5-4570 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top