Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1230 v6 vs. Intel Core i5-8600K


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon E3-1230 v6
Intel Core i5-8600K
Intel Xeon E3-1230 v6 Intel Core i5-8600K
3.50 GHz Tần số 3.60 GHz
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 4.30 GHz
3.70 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
4 Lõi 6
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel UHD Graphics 630
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 9.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151 Socket LGA 1151-2
72 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2017 Ngày phát hành Q4/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-8600K 1318 (62%)
62% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-8600K 7339 (10%)
10% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
50% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
9% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
62% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
Intel Core i5-8600K 1040 (10%)
10% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
Intel Core i5-8600K 1251 (60%)
60% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
Intel Core i5-8600K 5631 (15%)
15% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-8600K 374.8 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

64% Complete
Intel Core i5-8600K 4561 (66%)
66% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E3-1230 v6 15717 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-8600K 20638 (22%)
22% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

57% Complete
Intel Core i5-8600K 2.27 (87%)
87% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

17% Complete
Intel Core i5-8600K 11.09 (20%)
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-8600K 52.6 (85%)
85% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
Intel Core i5-8600K 12809 (14%)
14% Complete

So sánh phổ biến

Intel Xeon E3-1230 v5 Intel Xeon E3-1230 v6
Intel Xeon E3-1230 v5 vs Intel Xeon E3-1230 v6
Intel Xeon E3-1230 v6 AMD Ryzen 5 1600X
Intel Xeon E3-1230 v6 vs AMD Ryzen 5 1600X
AMD Ryzen 5 1500X Intel Xeon E3-1230 v6
AMD Ryzen 5 1500X vs Intel Xeon E3-1230 v6
Intel Xeon E3-1230 v6 AMD Ryzen 7 1700
Intel Xeon E3-1230 v6 vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Xeon E5-1620 v3 Intel Xeon E3-1230 v6
Intel Xeon E5-1620 v3 vs Intel Xeon E3-1230 v6
AMD Ryzen 7 PRO 1700X Intel Xeon E3-1230 v6
AMD Ryzen 7 PRO 1700X vs Intel Xeon E3-1230 v6
Intel Xeon E3-1220 v6 Intel Xeon E3-1230 v6
Intel Xeon E3-1220 v6 vs Intel Xeon E3-1230 v6
Intel Xeon E3-1230 v6 Intel Xeon E5-2603 v4
Intel Xeon E3-1230 v6 vs Intel Xeon E5-2603 v4
Intel Xeon E3-1230 v6 Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Xeon E3-1230 v6 vs Intel Xeon E5-2630 v3
Intel Xeon E3-1230 v6 Intel Core i5-6600
Intel Xeon E3-1230 v6 vs Intel Core i5-6600
Intel Core i7-7700K Intel Xeon E3-1230 v6
Intel Core i7-7700K vs Intel Xeon E3-1230 v6
Intel Xeon E3-1230 v6 Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon E3-1230 v6 vs Intel Xeon E5-2697 v4
Intel Xeon E3-1230 v6 Intel Xeon E5-2620 v4
Intel Xeon E3-1230 v6 vs Intel Xeon E5-2620 v4
Intel Xeon E-2224 Intel Xeon E3-1230 v6
Intel Xeon E-2224 vs Intel Xeon E3-1230 v6
Intel Core i7-7700 Intel Xeon E3-1230 v6
Intel Core i7-7700 vs Intel Xeon E3-1230 v6
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i5-9600K Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-9600K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600K AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i5-8600K vs AMD Ryzen 5 1600X
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-7600K
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i7-8700 Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-8400
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-8400
Intel Core i7-6700K Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8600K AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i5-8600K vs AMD Ryzen 7 1700
Intel Core i9-9900K Intel Core i5-8600K
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-3770 Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-8600K
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-4790K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-4790K
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-9700K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i5-8600K AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i5-8600K vs AMD Ryzen 7 1700X
Intel Core i5-8600K Intel Core i5-10600K
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i5-10600K
Intel Core i5-3570K Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600K AMD Ryzen 7 2700
Intel Core i5-8600K vs AMD Ryzen 7 2700
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i3-8350K Intel Core i5-8600K
Intel Core i3-8350K vs Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600 Intel Core i5-8600K
Intel Core i5-8600 vs Intel Core i5-8600K
Intel Xeon E3-1230 v6 vs. Intel Core i5-8600K - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top