Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1748TE vs. AMD Epyc 7402P


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Xeon D-1748TE
AMD Epyc 7402P
Intel Xeon D-1748TE AMD Epyc 7402P
2.30 GHz Tần số 2.80 GHz
3.40 GHz Turbo (1 lõi) 3.35 GHz
2.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.20 GHz
10 Lõi 24
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2400 Bộ nhớ DDR4-3200
2 Kênh bộ nhớ 8
256 GB Bộ nhớ tối đa
ECC
15.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 128.00 MB
Phiên bản PCIe 4.0
PCIe lanes 128
10 nm Công nghệ 7 nm
BGA 2227 Socket SP3
65 W TDP 180 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q1/2022 Ngày phát hành Q3/2019
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Epyc 7402P 391 (45%)
45% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
AMD Epyc 7402P 28242 (26%)
26% Complete
Intel Xeon D-1748TE vs. AMD Epyc 7402P - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 43 rating(s)
back to top