Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Gold 4425Y vs. Intel Core i5-4570


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Core i5-4570
Intel Pentium Gold 4425Y Intel Core i5-4570
1.60 GHz Tần số 3.20 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.40 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 615 GPU Intel HD Graphics 4600
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866 Bộ nhớ
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 32 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
2.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
10 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1515 Socket LGA 1150
6 W TDP 84 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2017 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4570 794 (38%)
38% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4570 2841 (4%)
4% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4570 290 (35%)
35% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4570 1089 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
Intel Core i5-4570 140 (48%)
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
Intel Core i5-4570 863 (41%)
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
Intel Core i5-4570 2761 (7%)
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
Intel Core i5-4570 699 (34%)
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
Intel Core i5-4570 3320 (48%)
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
Intel Core i5-4570 10420 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4570 1.58 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4570 5.56 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4570 19.2 (31%)
31% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
Intel Core i5-4570 7076 (8%)
8% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium Gold 4425Y Intel Core m3-8100Y
Intel Pentium Gold 4425Y vs Intel Core m3-8100Y
Intel Celeron N4100 Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Celeron N4100 vs Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Core i5-8250U Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Core i5-8250U vs Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Pentium Gold 4415Y Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Pentium Gold 4415Y vs Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Pentium Gold 4425Y Intel Core i3-7320
Intel Pentium Gold 4425Y vs Intel Core i3-7320
Intel Pentium Gold 4425Y Intel Celeron N4020
Intel Pentium Gold 4425Y vs Intel Celeron N4020
Intel Pentium Silver N5030 Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Pentium Silver N5030 vs Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Pentium Gold 4425Y Apple A12 Bionic
Intel Pentium Gold 4425Y vs Apple A12 Bionic
Intel Pentium Gold 4425Y Intel Celeron N4120
Intel Pentium Gold 4425Y vs Intel Celeron N4120
Intel Core m3-7Y30 Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Core m3-7Y30 vs Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Atom x7-Z8700 Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Pentium Gold 4425Y
Intel Pentium Gold 4425Y Intel Core M-5Y71
Intel Pentium Gold 4425Y vs Intel Core M-5Y71
Intel Pentium Gold 4425Y Intel Core i5-5200U
Intel Pentium Gold 4425Y vs Intel Core i5-5200U
Intel Pentium Gold 4425Y Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Gold 4425Y vs Intel Pentium Silver N5000
Intel Pentium Gold 4425Y Intel Core m3-6Y30
Intel Pentium Gold 4425Y vs Intel Core m3-6Y30
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-6500 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-6500 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i5-4570 vs AMD Ryzen 3 2200G
Intel Core i7-4770 Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 Intel Core i7-3770
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i7-3770
Intel Core i7-4790 Intel Core i5-4570
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-4570
Intel Xeon E3-1220 v3 Intel Core i5-4570
Intel Xeon E3-1220 v3 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4150 Intel Core i5-4570
Intel Core i3-4150 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-3570
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-4570 Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4570 Intel Core i3-6100
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i3-6100
Intel Core i5-3470 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-3470 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i5-4570 vs Intel Xeon E3-1225 v3
Intel Core i5-4570 AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-4570 vs AMD Athlon 3000G
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4570
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-4570
Intel Core i7-5500U Intel Core i5-4570
Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 AMD FX-8350
Intel Core i5-4570 vs AMD FX-8350
Intel Core i5-4590S Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4590S vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4440 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4440 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 AMD FX-6300
Intel Core i5-4570 vs AMD FX-6300
Intel Core i5-4570 Intel Core i3-8100
Intel Core i5-4570 vs Intel Core i3-8100
Intel Core i5-4670 Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4670 vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4570
Intel Core i5-4570 AMD FX-8320
Intel Core i5-4570 vs AMD FX-8320
Intel Pentium Gold 4425Y vs. Intel Core i5-4570 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top