Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium G4400T vs. Intel Core i3-6300T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium G4400T
Intel Core i3-6300T
Intel Pentium G4400T Intel Core i3-6300T
2.90 GHz Tần số 3.30 GHz
-- Turbo (1 lõi) No turbo
-- Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 510 GPU Intel HD Graphics 530
12.0 Phiên bản DirectX 12
3 Tối đa màn hình 3
DDR4-2133 Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
ECC
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 4.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 1151 Socket LGA 1151
35 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
Intel Core i3-6300T 3366 (49%)
49% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
Intel Core i3-6300T 1.68 (64%)
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
8% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

28% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
6% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium G4400T Intel Core i3-6100T
Intel Pentium G4400T vs Intel Core i3-6100T
Intel Pentium G4400T Intel Pentium G4400
Intel Pentium G4400T vs Intel Pentium G4400
Intel Core i5-6500T Intel Pentium G4400T
Intel Core i5-6500T vs Intel Pentium G4400T
Intel Celeron G3900T Intel Pentium G4400T
Intel Celeron G3900T vs Intel Pentium G4400T
Intel Pentium G4400T Intel Pentium G4500T
Intel Pentium G4400T vs Intel Pentium G4500T
Intel Pentium G4400T Intel Core i5-6400T
Intel Pentium G4400T vs Intel Core i5-6400T
Intel Pentium G4400T Intel Core i3-6300T
Intel Pentium G4400T vs Intel Core i3-6300T
Intel Pentium G4400T Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4400T vs Intel Core i3-6100
Intel Pentium G4400T Intel Celeron G3900
Intel Pentium G4400T vs Intel Celeron G3900
Intel Pentium G4400T Intel Pentium N3700
Intel Pentium G4400T vs Intel Pentium N3700
Intel Pentium G4400T Intel Core i5-6600
Intel Pentium G4400T vs Intel Core i5-6600
Intel Pentium G4400T Intel Core i3-6100U
Intel Pentium G4400T vs Intel Core i3-6100U
Intel Xeon E3-1505M v5 Intel Pentium G4400T
Intel Xeon E3-1505M v5 vs Intel Pentium G4400T
Intel Pentium G4400T Intel Celeron J1750
Intel Pentium G4400T vs Intel Celeron J1750
Intel Pentium G4400T Intel Celeron G3920
Intel Pentium G4400T vs Intel Celeron G3920
Intel Core i3-6100T Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T Intel Core i3-6320
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i3-6320
AMD A10-7800 Intel Core i3-6300T
AMD A10-7800 vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i5-6600T Intel Core i3-6300T
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i3-6300T
AMD FX-6300 Intel Core i3-6300T
AMD FX-6300 vs Intel Core i3-6300T
Intel Pentium G4400T Intel Core i3-6300T
Intel Pentium G4400T vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T Intel Core i7-6700T
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i3-6300T Intel Core i5-6600K
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i5-6600K
Intel Core i3-3225 Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T Intel Core i3-3240T
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i3-3240T
Intel Atom N2600 Intel Core i3-6300T
Intel Atom N2600 vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T Intel Core i7-6650U
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i3-6300T AMD Ryzen 3 1300X
Intel Core i3-6300T vs AMD Ryzen 3 1300X
AMD A8-3510MX Intel Core i3-6300T
AMD A8-3510MX vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T Intel Xeon E3-1235L v5
Intel Core i3-6300T vs Intel Xeon E3-1235L v5
Intel Core i3-6300T AMD A4-5145M
Intel Core i3-6300T vs AMD A4-5145M
AMD Athlon 5350 Intel Core i3-6300T
AMD Athlon 5350 vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i5-6400T Intel Core i3-6300T
Intel Core i5-6400T vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T AMD Phenom II X4 850
Intel Core i3-6300T vs AMD Phenom II X4 850
Intel Core i3-6300T Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i5-6500T
Intel Core i3-6100U Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i3-6300T Intel Xeon E3-1240L v5
Intel Core i3-6300T vs Intel Xeon E3-1240L v5
Intel Core i3-6300T AMD Phenom II X4 955
Intel Core i3-6300T vs AMD Phenom II X4 955
Intel Celeron 3765U Intel Core i3-6300T
Intel Celeron 3765U vs Intel Core i3-6300T
Intel Core i7-7500U Intel Core i3-6300T
Intel Core i7-7500U vs Intel Core i3-6300T
Intel Pentium G4400T vs. Intel Core i3-6300T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.5 of 47 rating(s)
back to top