Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium B950 vs. Intel Xeon W-1250E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Pentium B950
Intel Xeon W-1250E
Intel Pentium B950 Intel Xeon W-1250E
2.10 GHz Tần số 3.50 GHz
-- Turbo (1 lõi) 4.70 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
2 Lõi 6
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1) GPU Intel UHD Graphics P630
10.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3-1066DDR3-1333 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
Không ECC
-- L2 Cache 12.00 MB
2.00 MB L3 Cache --
2.0 Phiên bản PCIe 3.0
16 PCIe lanes 16
32 nm Công nghệ 14 nm
PGA 988 Socket LGA 1200
35 W TDP 80 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2011 Ngày phát hành Q2/2020
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
2% Complete
Intel Pentium B950 vs. Intel Xeon W-1250E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top