Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core m5-6Y57 vs. Intel Core i7-4770R


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core m5-6Y57
Intel Core i7-4770R
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i7-4770R
1.10 GHz Tần số 3.20 GHz
2.80 GHz Turbo (1 lõi) 3.90 GHz
2.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
2 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 515 GPU Intel Iris Pro Graphics 5200
12 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 3
LPDDR3-1866 Bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
4.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
10 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
BGA 1515 Socket BGA 1364
4.5 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2015 Ngày phát hành Q2/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
45% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m5-6Y57 158 (18%)
18% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m5-6Y57 117 (35%)
35% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m5-6Y57 589 (26%)
26% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core m5-6Y57 1124 (2%)
2% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m5-6Y57 2906 (42%)
42% Complete
Intel Core i7-4770R 3813 (55%)
55% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core m5-6Y57 4864 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-4770R 14302 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m5-6Y57 1.33 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-4770R 1.75 (67%)
67% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core m5-6Y57 2.52 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-4770R 8.29 (15%)
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core m5-6Y57 16.7 (27%)
27% Complete
Intel Core i7-4770R 36.1 (59%)
59% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core m5-6Y57 3305 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-4770R 9810 (11%)
11% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core m5-6Y57 Intel Core M-5Y71
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core M-5Y71
Intel Core m5-6Y57 Intel Core m7-6Y75
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core m7-6Y75
Intel Core i5-6300U Intel Core m5-6Y57
Intel Core i5-6300U vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core m3-6Y30 Intel Core m5-6Y57
Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core m5-6Y54 Intel Core m5-6Y57
Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-4300U
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-4300U
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-6200U
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-6200U
Intel Atom x5-Z8300 Intel Core m5-6Y57
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core m5-6Y57 Intel Core m3-7Y30
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core m3-7Y30
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i7-4650U
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i7-4650U
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-6440EQ
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-6440EQ
Intel Core i5-3210M Intel Core m5-6Y57
Intel Core i5-3210M vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-8250U
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-8250U
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-7Y54
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-7Y54
Intel Atom x5-Z8500 Intel Core m5-6Y57
Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core m5-6Y57
Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770R Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770R vs Intel Core i5-4570R
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770T Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770R AMD A10-7850K
Intel Core i7-4770R vs AMD A10-7850K
Intel Core i7-4770K Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4790T Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i7-4770R
Intel Core m5-6Y57 Intel Core i7-4770R
Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770R AMD G-T30L
Intel Core i7-4770R vs AMD G-T30L
Intel Core i7-4770R Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4770R vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-4785T Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4785T vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770R AMD A4-5145M
Intel Core i7-4770R vs AMD A4-5145M
Intel Core i7-5775R Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-5775R vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770R Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-4770R vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-4790K Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770R Intel Celeron N2820
Intel Core i7-4770R vs Intel Celeron N2820
Intel Core i7-4770R AMD FX-8320
Intel Core i7-4770R vs AMD FX-8320
Intel Core i7-4770R Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Core i7-4770R vs Intel Xeon E5-2648L v3
Intel Core i7-4770R Intel Pentium G3220
Intel Core i7-4770R vs Intel Pentium G3220
Intel Core i7-4770R Intel Core i5-4430
Intel Core i7-4770R vs Intel Core i5-4430
Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i7-4770R
Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Core i7-4770R
Intel Core i7-4770R Intel Core i5-4250U
Intel Core i7-4770R vs Intel Core i5-4250U
Intel Core i7-4770R AMD FX-9590
Intel Core i7-4770R vs AMD FX-9590
Intel Core i7-4770R AMD Phenom II X6 1090T
Intel Core i7-4770R vs AMD Phenom II X6 1090T
Intel Core m5-6Y57 vs. Intel Core i7-4770R - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top