Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-9920X vs. Intel Core i5-4690T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i9-9920X
Intel Core i5-4690T
Intel Core i9-9920X Intel Core i5-4690T
3.50 GHz Tần số 2.50 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 3.50 GHz
4.30 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
12 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 4600
Phiên bản DirectX 11.1
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR3-1600
4 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
19.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
44 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 22 nm
LGA 2066 Socket LGA 1150
165 W TDP 45 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2018 Ngày phát hành Q2/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

52% Complete
39% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9920X 5179 (20%)
20% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9920X 2245 (21%)
21% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-9920X 1154 (51%)
51% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9920X 12763 (26%)
26% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

7% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4690T 3228 (47%)
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-4690T 9194 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-4690T 1.54 (59%)
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-4690T 20.9 (34%)
34% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-9920X 25167 (23%)
23% Complete
7% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i9-10920X Intel Core i9-9920X
Intel Core i9-10920X vs Intel Core i9-9920X
AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i9-9920X
AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Core i9-9920X
Intel Core i9-9920X Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-9920X vs Intel Core i9-10900X
Intel Core i9-9900K Intel Core i9-9920X
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i9-9920X
Intel Core i9-9920X Intel Xeon W-2145
Intel Core i9-9920X vs Intel Xeon W-2145
AMD Ryzen 9 3950X Intel Core i9-9920X
AMD Ryzen 9 3950X vs Intel Core i9-9920X
Intel Core i9-9920X AMD Ryzen Threadripper 2920X
Intel Core i9-9920X vs AMD Ryzen Threadripper 2920X
Intel Core i9-9920X Intel Core i9-9940X
Intel Core i9-9920X vs Intel Core i9-9940X
Intel Core i9-9900X Intel Core i9-9920X
Intel Core i9-9900X vs Intel Core i9-9920X
AMD Ryzen Threadripper 3990X Intel Core i9-9920X
AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Intel Core i9-9920X
Intel Xeon W-2135 Intel Core i9-9920X
Intel Xeon W-2135 vs Intel Core i9-9920X
Intel Core i9-9980HK Intel Core i9-9920X
Intel Core i9-9980HK vs Intel Core i9-9920X
Intel Core i9-9920X Intel Xeon Gold 6238R
Intel Core i9-9920X vs Intel Xeon Gold 6238R
Intel Core i9-9920X Intel Core i7-7700K
Intel Core i9-9920X vs Intel Core i7-7700K
AMD FX-9590 Intel Core i9-9920X
AMD FX-9590 vs Intel Core i9-9920X
Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4590T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690T Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-4690T Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i5-4690S Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690S vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4790T Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4790T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690T Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i5-4570S
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4770T Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4770T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690T Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i7-6650U
Intel Core i5-4690T Intel Atom N2600
Intel Core i5-4690T vs Intel Atom N2600
Intel Core i5-4690T AMD A10-6700T
Intel Core i5-4690T vs AMD A10-6700T
Intel Core i5-4460T Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4460T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4670T Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4670T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690T Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-4690T vs Intel Core i5-6400T
AMD G-T52R Intel Core i5-4690T
AMD G-T52R vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-3250T Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-3250T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690T Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Core i5-4690T vs Intel Xeon E3-1230L v3
Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4690T
Intel Pentium G4500T Intel Core i5-4690T
Intel Pentium G4500T vs Intel Core i5-4690T
AMD Athlon 5350 Intel Core i5-4690T
AMD Athlon 5350 vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-7300 Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-7300 vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i5-4690T AMD Ryzen 3 PRO 1200
Intel Core i5-4690T vs AMD Ryzen 3 PRO 1200
Intel Core i3-4360T Intel Core i5-4690T
Intel Core i3-4360T vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4690T
Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4690T
Intel Core i9-9920X vs. Intel Core i5-4690T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top