Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-9820X vs. Intel Core i5-7500T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i9-9820X
Intel Core i5-7500T
Intel Core i9-9820X Intel Core i5-7500T
3.30 GHz Tần số 2.70 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.30 GHz
4.00 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
10 Lõi 4
Siêu phân luồng? Không
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 630
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2400
4 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
17.00 MB L3 Cache 6.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
44 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 2066 Socket LGA 1151
165 W TDP 35 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2018 Ngày phát hành Q1/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9820X 4677 (18%)
18% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9820X 1987 (19%)
19% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
40% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i9-9820X 155.6 (8%)
8% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7500T 3515 (51%)
51% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i5-7500T 10420 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i5-7500T 1.72 (66%)
66% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-7500T 36.4 (59%)
59% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-9820X 21535 (20%)
20% Complete
8% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i9-9820X Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-9820X vs Intel Core i9-9900K
Intel Core i9-10900X Intel Core i9-9820X
Intel Core i9-10900X vs Intel Core i9-9820X
Intel Core i9-9820X Intel Core i9-10920X
Intel Core i9-9820X vs Intel Core i9-10920X
AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i9-9820X
AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Core i9-9820X
Intel Xeon W-2255 Intel Core i9-9820X
Intel Xeon W-2255 vs Intel Core i9-9820X
Intel Core i9-9900X Intel Core i9-9820X
Intel Core i9-9900X vs Intel Core i9-9820X
Intel Core i9-9820X Intel Core i7-9700K
Intel Core i9-9820X vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i9-9940X Intel Core i9-9820X
Intel Core i9-9940X vs Intel Core i9-9820X
AMD Ryzen 7 3800X Intel Core i9-9820X
AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Core i9-9820X
AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i9-9820X
AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i9-9820X
Intel Core i9-9820X Intel Core i7-9850H
Intel Core i9-9820X vs Intel Core i7-9850H
Intel Core i9-9820X AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i9-9820X vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Xeon Platinum 8276L Intel Core i9-9820X
Intel Xeon Platinum 8276L vs Intel Core i9-9820X
Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Core i9-9820X
Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Core i9-9820X
Intel Core i9-9820X Intel Core i5-4302Y
Intel Core i9-9820X vs Intel Core i5-4302Y
Intel Celeron J4115 Intel Core i5-7500T
Intel Celeron J4115 vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-6500T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500 Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Core i7-7700T
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i7-7700T
Intel Core i3-7100T Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-7100T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7400T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7400T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-8500T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-8500T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i7-7500U
Intel Core i5-7500T Intel Core i5-4590
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i5-4590
Intel Core i3-7100 Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-7100 vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7500T Intel Core i5-8250U
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i5-8250U
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-7500T
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-7320 Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-7320 vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i5-3570K
Intel Core i5-8400T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-8400T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Pentium G4620
Intel Core i5-7500T vs Intel Pentium G4620
Intel Core i5-7600T Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7600T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Pentium G4600T
Intel Core i5-7500T vs Intel Pentium G4600T
Intel Core i7-7567U Intel Core i5-7500T
Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-8300T Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-8300T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-9100T Intel Core i5-7500T
Intel Core i3-9100T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Atom x5-Z8350 Intel Core i5-7500T
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i5-7500T Intel Core i3-5005U
Intel Core i5-7500T vs Intel Core i3-5005U
Intel Core i9-9820X vs. Intel Core i5-7500T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top