Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-9800X vs. AMD Ryzen 5 2600X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i9-9800X
AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen 5 2600X
3.80 GHz Tần số 3.60 GHz
4.50 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
4.20 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
8 Lõi 6
Siêu phân luồng?
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2933
4 Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC
-- L2 Cache --
17.00 MB L3 Cache 16.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
44 PCIe lanes 20
14 nm Công nghệ 12 nm
LGA 2066 Socket AM4 (LGA 1331)
165 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V, SVM
Q4/2018 Ngày phát hành Q2/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 1074 (49%)
49% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 7514 (12%)
12% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 421 (48%)
48% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9800X 4338 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 3048 (12%)
12% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

71% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 176 (53%)
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9800X 1850 (18%)
18% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 1380 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 1052 (47%)
47% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 5782 (12%)
12% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 278.4 (14%)
14% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 4823 (70%)
70% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 22745 (24%)
24% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 2.08 (58%)
58% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 14.4 (26%)
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-9800X 19787 (22%)
22% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 14060 (13%)
13% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

0% Complete
AMD Ryzen 5 2600X 4.75 (5%)
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-9700K Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-9700K vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-9900K Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i9-9800X Intel Core i9-9900X
Intel Core i9-9800X vs Intel Core i9-9900X
Intel Core i9-9800X Intel Xeon W-2125
Intel Core i9-9800X vs Intel Xeon W-2125
AMD Ryzen 7 3800X Intel Core i9-9800X
AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i9-9800X
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-10700F Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-10700F vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i9-9800X Intel Xeon W-2145
Intel Core i9-9800X vs Intel Xeon W-2145
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i9-9800X
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-3770 Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-4790K Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-8086K Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-8086K vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i5-4460 Intel Core i9-9800X
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9900 Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9900 vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X Intel Xeon W-2135
Intel Core i9-9800X vs Intel Xeon W-2135
Intel Xeon E-2288G Intel Core i9-9800X
Intel Xeon E-2288G vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-8565U Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Core i9-9800X vs Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Core i9-9800X Intel Core i7-3517U
Intel Core i9-9800X vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i9-9800X Intel Core i7-7700K
Intel Core i9-9800X vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 2600X AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 2600X vs AMD Ryzen 3 3300X
AMD Ryzen 5 3500X AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 3500X vs AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 2600X AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 5 2600X vs AMD Ryzen 5 1600 AF
AMD Ryzen 5 2600X AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 5 2600X vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 3 3100 vs AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i5-8600K
AMD Ryzen 5 2600X Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i7-8700K
Intel Core i5-10400F AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i5-10400F vs AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i5-9400F AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i5-9400F vs AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 5 2600X AMD Ryzen 3 3200G
AMD Ryzen 5 2600X vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i9-9800X vs. AMD Ryzen 5 2600X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top