Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 7 2700X vs. Intel Core i9-9800X


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i9-9800X
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i9-9800X
3.70 GHz Tần số 3.80 GHz
4.30 GHz Turbo (1 lõi) 4.50 GHz
3.85 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
8 Lõi 8
Siêu phân luồng?
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU no iGPU
Phiên bản DirectX
Tối đa màn hình
DDR4-2933 Bộ nhớ DDR4-2666
2 Kênh bộ nhớ 4
64 GB Bộ nhớ tối đa 128 GB
ECC Không
-- L2 Cache --
16.00 MB L3 Cache 17.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
20 PCIe lanes 44
12 nm Công nghệ 14 nm
AM4 (LGA 1331) Socket LGA 2066
105 W TDP 165 W
AMD-V, SVM Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q2/2018 Ngày phát hành Q4/2018
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700X 1071 (49%)
49% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700X 9971 (15%)
15% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700X 411 (47%)
47% Complete
56% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700X 3951 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-9800X 4338 (18%)
18% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700X 177 (53%)
53% Complete
71% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700X 1817 (17%)
17% Complete
Intel Core i9-9800X 1850 (18%)
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700X 1062 (47%)
47% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700X 7100 (14%)
14% Complete
0% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 7 2700X 211.2 (10%)
10% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700X 4850 (70%)
70% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700X 26040 (27%)
27% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700X 2.1 (59%)
59% Complete
0% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 2700X 18.72 (34%)
34% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 2700X 16970 (16%)
16% Complete
Intel Core i9-9800X 19787 (22%)
22% Complete

Monero Hashrate kH/s

Đồng tiền mã hóa Monero đã sử dụng thuật toán RandomX kể từ tháng 11 năm 2019. Thuật toán PoW (bằng chứng công việc) này chỉ có thể được tính toán hiệu quả bằng cách sử dụng bộ xử lý (CPU) hoặc thẻ đồ họa (GPU). Thuật toán CryptoNight đã được sử dụng cho Monero cho đến tháng 11 năm 2019, nhưng nó có thể được tính toán bằng cách sử dụng ASIC. RandomX được hưởng lợi từ số lượng lõi CPU cao, bộ nhớ đệm và kết nối bộ nhớ nhanh qua càng nhiều kênh bộ nhớ càng tốt

6% Complete
0% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen 5 3600
AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD Ryzen 5 3600X AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 5 3600X vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 5 5600X AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 7 5800X AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 7 5800X vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-8700K
AMD Ryzen 7 2700X AMD Ryzen 7 2700
AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen 7 2700
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i7-9700K
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i7-9700K
Intel Core i9-9900K AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i9-9900K vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 5 2600 AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 5 2600 vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 9 3900X AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 9 3900X vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-6700K AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-6700K vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 9 5900X AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 9 5900X vs AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i5-9600K
AMD Ryzen 7 3800X AMD Ryzen 7 2700X
AMD Ryzen 7 3800X vs AMD Ryzen 7 2700X
Intel Core i7-9700K Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-9700K vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen 9 3900X
Intel Core i9-9900K Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9900K vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen 7 3700X
Intel Core i9-9800X Intel Core i9-9900X
Intel Core i9-9800X vs Intel Core i9-9900X
Intel Core i9-9800X Intel Xeon W-2125
Intel Core i9-9800X vs Intel Xeon W-2125
AMD Ryzen 7 3800X Intel Core i9-9800X
AMD Ryzen 7 3800X vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i5-1035G1 Intel Core i9-9800X
Intel Core i5-1035G1 vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-10700F Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-10700F vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen 5 3600
Intel Core i9-9800X Intel Xeon W-2145
Intel Core i9-9800X vs Intel Xeon W-2145
AMD Ryzen 7 2700X Intel Core i9-9800X
AMD Ryzen 7 2700X vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-3770 Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-4790K Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-4790K vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-8086K Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-8086K vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i5-4460 Intel Core i9-9800X
Intel Core i5-4460 vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9900 Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9900 vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X Intel Xeon W-2135
Intel Core i9-9800X vs Intel Xeon W-2135
Intel Xeon E-2288G Intel Core i9-9800X
Intel Xeon E-2288G vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-8565U Intel Core i9-9800X
Intel Core i7-8565U vs Intel Core i9-9800X
Intel Core i9-9800X Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Core i9-9800X vs Intel Xeon E5-2667 v4
Intel Core i9-9800X Intel Core i7-3517U
Intel Core i9-9800X vs Intel Core i7-3517U
Intel Core i9-9800X Intel Core i7-7700K
Intel Core i9-9800X vs Intel Core i7-7700K
Intel Core i9-9800X AMD Ryzen 5 2600X
Intel Core i9-9800X vs AMD Ryzen 5 2600X
AMD Ryzen 7 2700X vs. Intel Core i9-9800X - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top