Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-7960X vs. Intel Core i7-7700


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i9-7960X
Intel Core i7-7700
Intel Core i9-7960X Intel Core i7-7700
2.80 GHz Tần số 3.60 GHz
4.20 GHz Turbo (1 lõi) 4.20 GHz
3.60 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
16 Lõi 4
Siêu phân luồng?
Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 630
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR4-2666 Bộ nhớ DDR4-2400
4 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Không ECC Không
-- L2 Cache --
22.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe 3.0
44 PCIe lanes 16
14 nm Công nghệ 14 nm
LGA 2066 Socket LGA 1151
165 W TDP 65 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2017 Ngày phát hành Q1/2017
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-7960X 1103 (50%)
50% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7960X 22189 (34%)
34% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-7700 414 (50%)
50% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i7-7700 2138 (9%)
9% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
Intel Core i7-7700 186 (63%)
63% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7960X 3161 (30%)
30% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-7960X 1121 (50%)
50% Complete
Intel Core i7-7700 1066 (51%)
51% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7960X 13468 (27%)
27% Complete
Intel Core i7-7700 4081 (11%)
11% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i9-7960X 111.4 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-7700 387.7 (19%)
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-7960X 4763 (69%)
69% Complete
Intel Core i7-7700 4779 (69%)
69% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7960X 59374 (62%)
62% Complete
Intel Core i7-7700 16932 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i9-7960X 2.14 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-7700 2.2 (84%)
84% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-7960X 34.67 (63%)
63% Complete
Intel Core i7-7700 9.91 (18%)
18% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-7700 42.6 (69%)
69% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-7960X 26030 (24%)
24% Complete
Intel Core i7-7700 10945 (12%)
12% Complete

So sánh phổ biến

AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Core i9-7960X
AMD Ryzen Threadripper 1950X vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7980XE Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7980XE vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7960X AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Core i9-7960X vs AMD Ryzen Threadripper 2950X
Intel Core i9-7960X Intel Core i9-7940X
Intel Core i9-7960X vs Intel Core i9-7940X
AMD Epyc 7601 Intel Core i9-7960X
AMD Epyc 7601 vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7960X Intel Core i9-7900X
Intel Core i9-7960X vs Intel Core i9-7900X
Intel Core i7-8700K Intel Core i9-7960X
Intel Core i7-8700K vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7960X AMD Epyc 7351P
Intel Core i9-7960X vs AMD Epyc 7351P
Intel Core i9-7960X AMD E2-1800
Intel Core i9-7960X vs AMD E2-1800
Intel Core i9-7960X AMD Epyc 7451
Intel Core i9-7960X vs AMD Epyc 7451
Intel Core i9-7960X AMD E2-3800
Intel Core i9-7960X vs AMD E2-3800
Intel Core i9-7960X Intel Core i7-5820K
Intel Core i9-7960X vs Intel Core i7-5820K
Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Core i9-7960X
Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Core i9-7960X
Intel Xeon Gold 6148F Intel Core i9-7960X
Intel Xeon Gold 6148F vs Intel Core i9-7960X
Intel Core i9-7960X AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Core i9-7960X vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Core i7-7700 Intel Core i3-10100
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i3-10100
Intel Core i5-8400 Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8400 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-8700 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-8700 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4790 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7700K Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7700K vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-7700HQ
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-7500
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-7500
Intel Core i7-7700 AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-7700 vs AMD Ryzen 5 2600
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-4770 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-4770 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7400 Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7400 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8500 Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8500 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-3770 Intel Core i7-7700
Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-10400 Intel Core i7-7700
Intel Core i5-10400 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7600 Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7600 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7700 Intel Core i5-9400F
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i5-9400F
Intel Core i5-8600K Intel Core i7-7700
Intel Core i5-8600K vs Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 7 1700 Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7700 Intel Core i7-10700
Intel Core i7-7700 vs Intel Core i7-10700
Intel Core i7-7700 Intel Xeon E3-1225 v6
Intel Core i7-7700 vs Intel Xeon E3-1225 v6
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-7700
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 5 1600X Intel Core i7-7700
AMD Ryzen 5 1600X vs Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7600K Intel Core i7-7700
Intel Core i5-7600K vs Intel Core i7-7700
Intel Core i9-7960X vs. Intel Core i7-7700 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
5 of 45 rating(s)
back to top