Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i9-13900E vs. Intel Core i3-3245


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i9-13900E
Intel Core i3-3245
Intel Core i9-13900E Intel Core i3-3245
1.80 GHz (5.20 GHz) Tần số 3.40 GHz
1.80 GHz (5.20 GHz) Turbo (1 lõi) No turbo
1.30 GHz (4.00 GHz) Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
24 Lõi 2
Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Intel UHD Graphics 770 GPU Intel HD Graphics 4000
Phiên bản DirectX 11.0
3 Tối đa màn hình 3
DDR5-5600 Bộ nhớ DDR3-1600
2 (Dual Channel) Kênh bộ nhớ 2
128 GB Bộ nhớ tối đa
ECC Không
32.00 MB L2 Cache --
36.00 MB L3 Cache 3.00 MB
Phiên bản PCIe
PCIe lanes
10 nm Công nghệ 22 nm
LGA 1700 Socket LGA 1155
TDP 55 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2023 Ngày phát hành Q2/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3245 119 (40%)
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

91% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-13900E 18977 (28%)
28% Complete
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3245 2648 (38%)
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-3245 5576 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i3-3245 1.42 (54%)
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
Intel Core i3-3245 3.41 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i3-3245 10.8 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
Intel Core i3-3245 4531 (5%)
5% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i9-13900E Intel Core i9-13900K
Intel Core i9-13900E vs Intel Core i9-13900K
Intel Core i9-13900E Intel Xeon w5-2445
Intel Core i9-13900E vs Intel Xeon w5-2445
Intel Core i9-13900HX Intel Core i9-13900E
Intel Core i9-13900HX vs Intel Core i9-13900E
Intel Core i9-13900 Intel Core i9-13900E
Intel Core i9-13900 vs Intel Core i9-13900E
Qualcomm Snapdragon 600 Intel Core i9-13900E
Qualcomm Snapdragon 600 vs Intel Core i9-13900E
Intel Core i9-13900T Intel Core i9-13900E
Intel Core i9-13900T vs Intel Core i9-13900E
Intel Core i9-13900E Intel Core i5-10200H
Intel Core i9-13900E vs Intel Core i5-10200H
Apple M2 Intel Core i9-13900E
Apple M2 vs Intel Core i9-13900E
Intel Core i9-13900E Intel Core i5-1340PE
Intel Core i9-13900E vs Intel Core i5-1340PE
Intel Core i9-13900E Samsung S5L8900
Intel Core i9-13900E vs Samsung S5L8900
AMD Ryzen 9 7900 Intel Core i9-13900E
AMD Ryzen 9 7900 vs Intel Core i9-13900E
Intel Atom Z3460 Intel Core i9-13900E
Intel Atom Z3460 vs Intel Core i9-13900E
Intel Core i9-13900E Apple M2 Max (38-GPU)
Intel Core i9-13900E vs Apple M2 Max (38-GPU)
AMD A6-7000 Intel Core i9-13900E
AMD A6-7000 vs Intel Core i9-13900E
Intel Core i9-13900E Intel Core i3-3245
Intel Core i9-13900E vs Intel Core i3-3245
AMD A6-3600 Intel Core i3-3245
AMD A6-3600 vs Intel Core i3-3245
Intel Xeon E5-2618L v3 Intel Core i3-3245
Intel Xeon E5-2618L v3 vs Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3245 AMD A6-5400K
Intel Core i3-3245 vs AMD A6-5400K
Intel Core i3-3245 AMD A4-4020
Intel Core i3-3245 vs AMD A4-4020
AMD Phenom II X6 1075T Intel Core i3-3245
AMD Phenom II X6 1075T vs Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3245 AMD A10-6700T
Intel Core i3-3245 vs AMD A10-6700T
Intel Core i3-3245 AMD Phenom II X4 955
Intel Core i3-3245 vs AMD Phenom II X4 955
Intel Core i3-3245 Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-3245 vs Intel Pentium G3250T
Intel Core i3-3245 Intel Pentium G3250
Intel Core i3-3245 vs Intel Pentium G3250
Intel Core i3-3245 Intel Core i7-4785T
Intel Core i3-3245 vs Intel Core i7-4785T
Intel Core i3-3245 AMD A9-9410
Intel Core i3-3245 vs AMD A9-9410
Intel Core i3-3240 Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3240 vs Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3245 Intel Core i5-4590
Intel Core i3-3245 vs Intel Core i5-4590
Intel Core i3-3245 Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3245 vs Intel Core i3-3220
Intel Core i3-3245 Intel Core i3-6100
Intel Core i3-3245 vs Intel Core i3-6100
AMD A8-3870K Intel Core i3-3245
AMD A8-3870K vs Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3245 Intel Xeon E7-4890 v2
Intel Core i3-3245 vs Intel Xeon E7-4890 v2
Intel Core i3-3245 AMD FX-8300
Intel Core i3-3245 vs AMD FX-8300
Intel Core i5-3570K Intel Core i3-3245
Intel Core i5-3570K vs Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3225 Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3225 vs Intel Core i3-3245
Intel Core i5-3570 Intel Core i3-3245
Intel Core i5-3570 vs Intel Core i3-3245
Intel Core i7-4700HQ Intel Core i3-3245
Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3245 AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Core i3-3245 vs AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Intel Core i7-2600K Intel Core i3-3245
Intel Core i7-2600K vs Intel Core i3-3245
Intel Core i3-3245 Intel Xeon Bronze 3104
Intel Core i3-3245 vs Intel Xeon Bronze 3104
Intel Core i9-13900E vs. Intel Core i3-3245 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.4 of 46 rating(s)
back to top